来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nnnn năm với thế kỷ dạng số thập phân. nn năm không có thế kỷ dạng số thập phân (00- 99). tt tháng dạng số thập phân (01- 12). tt tháng dạng số thập phân (1- 12). thÁng_ ngẮn hai ba ký tự thứ nhất, v. d. th2 hay th10. thÁng tên tháng đầy đủ. ngng ngày tháng dạng số thập phân (01- 31). nng ngày tháng dạng số thập phân (1- 31). ngÀy_ tuẦn_ ngẮn hai ba ký tự thứ nhất, v. d. t3 hay cn. ngÀy_ tuẦn tên ngày tuần đầy đủ.
aaaa l' anno con il secolo. aa l' anno senza il secolo (00-99). mm il numero del mese (01-12). mm il numero del mese (1-12). inizialimese le prime tre lettere del nome del mese. mese il nome completo del mese. gg il giorno del mese (01-31). gg il giorno del mese (1-31). inizialigiorno le prime tre lettere del nome del giorno della settimana. giornosettimana il nome completo del giorno della settimana.