您搜索了: thai nghén (越南语 - 意大利语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

意大利语

信息

越南语

thai nghén

意大利语

gravidanza

最后更新: 2015-01-18
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đầu thai

意大利语

reincarnazione

最后更新: 2012-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

noãn thai sinh

意大利语

ovoviviparità

最后更新: 2012-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sự vinh hiển của Ép-ra-im sẽ bay đi như chim: sẽ không đẻ, không thai, không nghén nữa!

意大利语

la gloria di efraim volerà via come un uccello, non più nascite, né gravidanze, né concepimenti

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

người có thai, và kêu la vì nhọc nhằn và đau đẻ.

意大利语

era incinta e gridava per le doglie e il travaglio del parto

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nàng thọ thai, sanh được một con trai, đặt tên là Ê-rơ.

意大利语

essa concepì e partorì un figlio e lo chiamò er

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trong những ngày đó, khốn cho đờn bà có thai cùng đờn bà cho con bú!

意大利语

guai alle donne incinte e a quelle che allatteranno in quei giorni

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kìa, tôi sanh ra trong sự gian ác, mẹ tôi đã hoài thai tôi trong tội lỗi.

意大利语

riconosco la mia colpa, il mio peccato mi sta sempre dinanzi

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hoặc tôi chẳng hề có, như một thai sảo biệt tăm, giống các con trẻ không thấy ánh sáng.

意大利语

oppure, come aborto nascosto, più non sarei, o come i bimbi che non hanno visto la luce

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

rồi lại, sau những người ấy, ngài cũng hiện ra cho tôi xem, như cho một thai sanh non vậy.

意大利语

ultimo fra tutti apparve anche a me come a un aborto

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

người lại cùng con đòi, thì nàng thọ thai. khi con đòi thấy mình thọ thai, thì khinh bỉ bà chủ mình.

意大利语

egli si unì ad agar, che restò incinta. ma, quando essa si accorse di essere incinta, la sua padrona non contò più nulla per lei

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi người ta sẽ nói rằng: bình hòa và an ổn, thì tai họa thình lình vụt đến, như sự đau đớn xảy đến cho người đờn bà có nghén, và người ta chắc không tránh khỏi đâu.

意大利语

e quando si dirà: «pace e sicurezza», allora d'improvviso li colpirà la rovina, come le doglie una donna incinta; e nessuno scamperà

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sa-rai nói cùng Áp-ram rằng: Ðiều sỉ nhục mà tôi bị đây đổ lại trên ông. tôi đã phú con đòi tôi vào lòng ông, mà từ khi nó thấy mình thọ thai, thì lại khinh tôi. cầu Ðức giê-hô-va xét đoán giữa tôi với ông.

意大利语

allora sarai disse ad abram: «l'offesa a me fatta ricada su di te! io ti ho dato in braccio la mia schiava, ma da quando si è accorta d'essere incinta, io non conto più niente per lei. il signore sia giudice tra me e te!»

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,787,721,544 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認