来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
may di chet di thang cho
chet di trapezoidal sewing machine for
最后更新: 2022-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có một thang máy hoạt động, vệ sinh khép kín.
abbiamo un ascensore e un bagno indipendente.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
máy chủ lyricue
server lyricue
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
ngươi chớ đi từ bực thang lên bàn thờ ta, hầu cho sự lõa lồ ngươi không tố lộ.
non salirai sul mio altare per mezzo di gradini, perché là non si scopra la tua nudità
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bèn chiêm bao thấy một cái thang bắc từ dưới đất, đầu đến tận trời, các thiên sứ của Ðức chúa trời đi lên xuống trên thang đó.
fece un sogno: una scala poggiava sulla terra, mentre la sua cima raggiungeva il cielo; ed ecco gli angeli di dio salivano e scendevano su di essa
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
cửa vào các phòng từng thứ nhì, ở bên phía hữu của đền; người ta đi lên từng giữa bởi một cái thang khu ốc; rồi từ từng giữa lên từng thứ ba.
la porta del piano più basso era sul lato destro del tempio; per mezzo di una scala a chiocciola si passava al piano di mezzo e dal piano di mezzo a quello superiore
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: