您搜索了: bài hát (越南语 - 拉丁语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

拉丁语

信息

越南语

bài hát

拉丁语

carmen

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hát

拉丁语

psallo

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhà hát

拉丁语

theatrum

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ta làm trò cười cho cả dân ta, họ lấy ta làm bài hát cả ngày.

拉丁语

he factus sum in derisu omni populo meo canticum eorum tota di

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vua ma-đôn, vua hát-so,

拉丁语

rex madon unus rex asor unu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ngài dẫn dân ngài ra cách hớn hở, dắt kẻ ngài chọn ra với bài hát thắng trận.

拉丁语

saepe liberavit eos ipsi autem exacerbaverunt eum in consilio suo et humiliati sunt in iniquitatibus sui

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

kê-đe, hát-so, gít-nan,

拉丁语

et cedes et asor iethna

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ði từ ta-hát và đóng trại tại ta-rách.

拉丁语

de thaath castrametati sunt in thar

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

a-đa-ma, ra-ma, hát-so,

拉丁语

et edema et arama aso

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nay cả đất được yên nghỉ bình tĩnh, trổi giọng hát mừng!

拉丁语

conquievit et siluit omnis terra gavisa est et exultavi

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi sẽ hết lòng cảm tạ chúa, hát ngợi khen chúa trước mặt các thần.

拉丁语

in finem david psalmu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hãy hát xướng và nổi tiếng trống cơm, Ðờn cầm êm dịu với đờn sắt.

拉丁语

usquequo iudicatis iniquitatem et facies peccatorum sumitis diapsalm

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

những người ca hát: họ a-sáp, một trăm hai mươi tám.

拉丁语

cantores filii asaph centum viginti oct

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hãy ca hát cho ngài, hãy ngợi khen ngài! suy gẫm về các công việc mầu của ngài.

拉丁语

canite ei et psallite et narrate omnia mirabilia eiu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

người ca hát: về con cháu a-sáp, một trăm bốn mươi tám người.

拉丁语

oduia septuaginta quattuor cantore

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hỡi Ðức chúa trời, lòng tôi vững chắc; tôi sẽ hát, phải, linh hồn tôi sẽ hát ngợi khen.

拉丁语

in finem david psalmu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hãy hát ngợi khen Ðức chúa trời, khá hát đi; hãy hát ngợi khen vua chúng tôi, khá hát đi;

拉丁语

ipsi videntes sic admirati sunt conturbati sunt commoti sun

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hỡi Ðức chúa trời, lòng tôi vững chắc, lòng tôi vững chắc; tôi sẽ hát, phải, tôi sẽ hát ngợi khen.

拉丁语

deus conteret dentes eorum in ore ipsorum molas leonum confringet dominu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

i loved

拉丁语

amavi

最后更新: 2016-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,038,735,734 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認