来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
còn nhưng kẻ khác bắt đầy tớ của vua, mắng chưởi và giết đi.
reliqui vero tenuerunt servos eius et contumelia adfectos occiderun
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
người sai một đầy tớ khác đến; nhưng họ đánh đầu nó và chưởi rủa nữa.
et iterum misit ad illos alium servum et illum capite vulneraverunt et contumeliis adfecerun
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
chủ lại sai một đầy tớ khác nữa; song họ cũng đánh, chưởi, và đuổi về tay không.
et addidit alterum servum mittere illi autem hunc quoque caedentes et adficientes contumelia dimiserunt inane
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kìa, miệng chúng nó tuôn lời mắng chưởi; những gươm ở nơi môi chúng nó; vì chúng nó rằng: có ai nghe đâu?
salvum fac dextera tua et exaudi m
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nhưng tôi viết khuyên anh em đừng làm bạn với kẻ nào tự xưng là anh em, mà là gian dâm, hoặc tham lam, hoặc thờ hình tượng, hoặc chưởi rủa, hoặc say sưa, hoặc chắt bóp, cũng không nên ăn chung với người thể ấy.
nunc autem scripsi vobis non commisceri si is qui frater nominatur est fornicator aut avarus aut idolis serviens aut maledicus aut ebriosus aut rapax cum eiusmodi nec cibum sumer
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: