您搜索了: một nghìn (越南语 - 拉丁语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

拉丁语

信息

越南语

một nghìn

拉丁语

mille

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

một

拉丁语

una (f)

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tháng một

拉丁语

ianuarius

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tháng mười một

拉丁语

november

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi là một cô gái

拉丁语

ego sum puella

最后更新: 2022-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta với cha là một.

拉丁语

ego et pater unum sumu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chớ ăn một vật chi gớm ghiếc.

拉丁语

ne comedatis quae inmunda sun

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ^u một hệ thống bị hỏng

拉丁语

^servare systemam laesam

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ giô-ra, một trăm mười hai;

拉丁语

filii iora centum duodeci

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày con người hiện ra cũng một thể nầy.

拉丁语

secundum haec erit qua die filius hominis revelabitu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sết được một trăm năm tuổi, sanh Ê-nót.

拉丁语

vixit quoque seth centum quinque annos et genuit eno

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một con dê đực dùng về của lễ chuộc tội;

拉丁语

hircumque pro peccat

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 12
质量:

参考: 匿名

越南语

một phần mười ê-pha về mỗi con chiên con.

拉丁语

decimam decimae per agnos singulos qui sunt simul septem agn

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ a-gát, một ngàn hai trăm hai mươi hai;

拉丁语

filii azgad mille ducenti viginti du

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọc bằng vàng ròng, và chạy một đường viền chung quanh;

拉丁语

et inaurabis eam auro purissimo faciesque illi labium aureum per circuitu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một cái chén vàng nặng mười siếc-lơ, đầy thuốc thơm;

拉丁语

mortariolum aureum adpendens decem siclos plenum incens

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 9
质量:

参考: 匿名

越南语

họ pha-su-rơ, một ngàn hai trăm bốn mươi bảy;

拉丁语

filii phessur mille ducenti quadraginta septe

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về những người a-na-tốt, một trăm hai mươi tám người.

拉丁语

viri anathoth centum viginti oct

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giê-rê-mi thứ mười, mác-ba-nai thứ mười một,

拉丁语

hieremias decimus bachannai undecimu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðức giê-hô-va là một chiến sĩ; danh ngài là giê-hô-va.

拉丁语

dominus quasi vir pugnator omnipotens nomen eiu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,795,022,150 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認