来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi là một cô gái
ego sum puella
最后更新: 2022-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
ta với cha là một.
ego et pater unum sumu
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chớ ăn một vật chi gớm ghiếc.
ne comedatis quae inmunda sun
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ^u một hệ thống bị hỏng
^servare systemam laesam
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
họ giô-ra, một trăm mười hai;
filii iora centum duodeci
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày con người hiện ra cũng một thể nầy.
secundum haec erit qua die filius hominis revelabitu
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
sết được một trăm năm tuổi, sanh Ê-nót.
vixit quoque seth centum quinque annos et genuit eno
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
một con dê đực dùng về của lễ chuộc tội;
hircumque pro peccat
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 12
质量:
参考:
một phần mười ê-pha về mỗi con chiên con.
decimam decimae per agnos singulos qui sunt simul septem agn
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
họ a-gát, một ngàn hai trăm hai mươi hai;
filii azgad mille ducenti viginti du
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bọc bằng vàng ròng, và chạy một đường viền chung quanh;
et inaurabis eam auro purissimo faciesque illi labium aureum per circuitu
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
một cái chén vàng nặng mười siếc-lơ, đầy thuốc thơm;
mortariolum aureum adpendens decem siclos plenum incens
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 9
质量:
参考:
họ pha-su-rơ, một ngàn hai trăm bốn mươi bảy;
filii phessur mille ducenti quadraginta septe
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
về những người a-na-tốt, một trăm hai mươi tám người.
viri anathoth centum viginti oct
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
giê-rê-mi thứ mười, mác-ba-nai thứ mười một,
hieremias decimus bachannai undecimu
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
Ðức giê-hô-va là một chiến sĩ; danh ngài là giê-hô-va.
dominus quasi vir pugnator omnipotens nomen eiu
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: