您搜索了: vượng (越南语 - 拉丁语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Latin

信息

Vietnamese

vượng

Latin

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

拉丁语

信息

越南语

người nên thạnh vượng, của cải càng ngày càng thêm cho đến đỗi người trở nên rất lớn.

拉丁语

et locupletatus est homo et ibat proficiens atque succrescens donec magnus vehementer effectus es

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ấy vậy, vì bà mụ có lòng kính sợ Ðức chúa trời, nên ngài làm cho nhà họ được thạnh vượng.

拉丁语

et quia timuerant obsetrices deum aedificavit illis domo

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chủ thấy Ðức giê-hô-va phù hộ chàng và xui cho mọi việc chi chàng lãnh làm nơi tay đều được thạnh vượng.

拉丁语

qui optime noverat esse dominum cum eo et omnia quae gereret ab eo dirigi in manu illiu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ta, chính ta đã phán, và đã gọi người; ta đã khiến người đến, người sẽ làm thạnh vượng đường lối mình.

拉丁语

ego ego locutus sum et vocavi eum adduxi eum et directa est via eiu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

thuở hàng hóa mầy ra khỏi các biển, mầy làm cho no đủ nhiều dân. bởi sự giàu có và sự buôn bán của mầy thạnh vượng lên, thì làm giàu cho các vua trên đất.

拉丁语

quae in exitu negotiationum tuarum de mari implesti populos multos in multitudine divitiarum tuarum et populorum tuorum ditasti reges terra

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vì cớ tội lỗi thì cơ binh được phó cho nó, lên với của lễ thiêu hằng dâng; và nó ném bỏ lẽ thật xuống đất, nó làm theo ý mình và được thạnh vượng.

拉丁语

robur autem datum est contra iuge sacrificium propter peccata et prosternetur veritas in terra et faciet et prosperabitu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

người đặt tên đứa thứ nhì là Ép-ra-im, vì nói rằng: Ðức chúa trời làm cho ta được hưng vượng trong xứ mà ta bị khốn khổ.

拉丁语

nomen quoque secundi appellavit ephraim dicens crescere me fecit deus in terra paupertatis mea

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi lấy gỗ bách hương ganh đua sự đẹp, há nhơn đó được làm vua sao? cha ngươi xưa đã ăn đã uống, làm ra sự công bình chánh trực, cho nên được thạnh vượng.

拉丁语

numquid regnabis quoniam confers te cedro pater tuus numquid non comedit et bibit et fecit iudicium et iustitiam tunc cum bene erat e

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

a-bi-mê-léc nói cùng y-sác rằng: hãy ra khỏi nơi ta, vì ngươi thạnh vượng hơn chúng ta bội phần.

拉丁语

in tantum ut ipse abimelech diceret ad isaac recede a nobis quoniam potentior nostri factus es vald

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

những kẻ chăn chiên đều ngu dại, chẳng tìm cầu Ðức giê-hô-va. vì vậy mà chúng nó chẳng được thạnh vượng, và hết thảy những bầy chúng nó bị tan lạc.

拉丁语

quia stulte egerunt pastores et dominum non quaesierunt propterea non intellexerunt et omnis grex eorum dispersus es

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðức giê-hô-va đã ban phước cho chủ tôi bội phần, trở nên thạnh vượng; ngài cho chủ tôi chiên, bò, bạc, vàng, tôi trai tớ gái, lạc đà và lừa.

拉丁语

et dominus benedixit domino meo valde magnificatusque est et dedit ei oves et boves argentum et aurum servos et ancillas camelos et asino

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,784,808 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認