您搜索了: sói (越南语 - 拉脱维亚语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Latvian

信息

Vietnamese

sói

Latvian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

拉脱维亚语

信息

越南语

còn tôi biết rằng sau khi tôi đi sẽ có muông sói dữ tợn xen vào trong vòng anh em, chẳng tiếc bầy đâu;

拉脱维亚语

es zinu, ka pēc manas aiziešanas pie jums iebruks plēsīgi vilki, kas nesaudzēs ganāmo pulku.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy coi chừng tiên tri giả, là những kẻ mang lốt chiên đến cùng các ngươi, song bề trong thật là muông sói hay cắn xé.

拉脱维亚语

sargieties no viltīgajiem praviešiem, kas nāk pie jums avju drēbēs, bet iekšienē ir plēsīgi vilki!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

kìa, ta sai các ngươi đi khác nào như chiên vào giữa bầy muông sói. vậy, hãy khôn khéo như rắn, đơn sơ như chim bò câu.

拉脱维亚语

lūk, es jūs sūtu kā avis starp vilkiem. tāpēc esiet gudri kā čūskas un vienkārši kā baloži!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

kẻ chăn thuê chẳng phải là người chăn, và chiên không phải thuộc về nó. nếu thấy muôn sói đến thì nó bỏ chiên chạy trốn; muôn sói cướp lấy chiên và làm cho tản lạc.

拉脱维亚语

bet algādzis, kas nav gans, kam avis nepieder, redzēdams vilku nākam, atstāj avis un bēg; un vilks tās nolaupa un izklīdina.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,876,988 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認