来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
còn tôi biết rằng sau khi tôi đi sẽ có muông sói dữ tợn xen vào trong vòng anh em, chẳng tiếc bầy đâu;
es zinu, ka pēc manas aiziešanas pie jums iebruks plēsīgi vilki, kas nesaudzēs ganāmo pulku.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hãy coi chừng tiên tri giả, là những kẻ mang lốt chiên đến cùng các ngươi, song bề trong thật là muông sói hay cắn xé.
sargieties no viltīgajiem praviešiem, kas nāk pie jums avju drēbēs, bet iekšienē ir plēsīgi vilki!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kìa, ta sai các ngươi đi khác nào như chiên vào giữa bầy muông sói. vậy, hãy khôn khéo như rắn, đơn sơ như chim bò câu.
lūk, es jūs sūtu kā avis starp vilkiem. tāpēc esiet gudri kā čūskas un vienkārši kā baloži!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kẻ chăn thuê chẳng phải là người chăn, và chiên không phải thuộc về nó. nếu thấy muôn sói đến thì nó bỏ chiên chạy trốn; muôn sói cướp lấy chiên và làm cho tản lạc.
bet algādzis, kas nav gans, kam avis nepieder, redzēdams vilku nākam, atstāj avis un bēg; un vilks tās nolaupa un izklīdina.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: