您搜索了: nghiệp (越南语 - 挪威语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Norwegian

信息

Vietnamese

nghiệp

Norwegian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

挪威语

信息

越南语

thất nghiệp

挪威语

arbeidsledighet

最后更新: 2015-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nghiệp

挪威语

firma

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nghiệp:

挪威语

verksemd:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

_nghề nghiệp:

挪威语

_yrke:

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

công nghiệp hóa

挪威语

industrialisering

最后更新: 2015-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ứng dụng doanh nghiệp

挪威语

ein sybase klientapplikasjon

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ứng dụng doanh nghiệp chuẩn

挪威语

ein sybase klientapplikasjon

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giấy cuốn sách mỏng nghề nghiệp hp, lồng hình

挪威语

hp professionelt brosjyrepapir, matt

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giấy cuốn sách mỏng nghề nghiệp hp, bóng loáng

挪威语

hp professionelt brosjyrepapir, glanset

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

1200x1200dpi, giấy ảnh chụp nghề nghiệp, chất lượng cao nhất

挪威语

1200×1200dpi, profesjonelt fotopapir, høyeste kvalitet

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trình khách nghe đài phát thanh nghiệp dư dx-cluster

挪威语

dx-cluster-klient for amatørradio

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

1200×1200dpi, giấy ảnh chụp nghề nghiệp, chất lượng cao nhất

挪威语

1200×1200dpi, profesjonelt fotopapir, høyeste kvalitet

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

công cụ liên lạc của bo mạch âm thanh cho đài phát thanh nghiệp

挪威语

kommunikasjon med amatørradio-lydkort

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các người đó đều là kẻ cai quản các sản nghiệp của vua Ða-vít.

挪威语

og over småfeet hagaritten jasi; alle disse var opsynsmenn over kong davids eiendeler.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngài cũng phó dân sự ngài cho bị thanh gươm, và nổi giận cùng cơ nghiệp mình.

挪威语

og han overgav sitt folk til sverdet og harmedes på sin arv.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quản lý hình ảnh của bạn như một người chuyên nghiệp với sức mạnh của mã nguồn mở

挪威语

håndtér dine fotografier som en proff - med kraften av åpen programvare

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðoạn, giô-suê cho dân sự trở về, ai nấy đều về trong sản nghiệp mình.

挪威语

så lot josva folket fare, hver til sin arvelodd.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngài chọn cơ nghiệp cho chúng tôi, là sự vinh hiển của gia-cốp mà ngài yêu mến.

挪威语

han legger folkeslag under oss og folkeferd under våre føtter.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vì Ðức giê-hô-va không lìa dân sự ngài, cũng chẳng bỏ cơ nghiệp ngài.

挪威语

for herren skal ikke forkaste sitt folk og ikke forlate sin arv;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðó là sản nghiệp của người gát, tùy theo những họ hàng, thành ấp, và làng xóm của họ.

挪威语

dette var gads barns arv efter deres ætter, byene med tilhørende landsbyer.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,745,814,905 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認