尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
nghiệp
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
thất nghiệp
arbeidsledighet
最后更新: 2015-03-09 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
xí nghiệp
firma
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
xí nghiệp:
verksemd:
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
_nghề nghiệp:
_yrke:
最后更新: 2014-08-20 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
công nghiệp hóa
industrialisering
最后更新: 2015-02-09 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
Ứng dụng doanh nghiệp
ein sybase klientapplikasjon
Ứng dụng doanh nghiệp chuẩn
giấy cuốn sách mỏng nghề nghiệp hp, lồng hình
hp professionelt brosjyrepapir, matt
giấy cuốn sách mỏng nghề nghiệp hp, bóng loáng
hp professionelt brosjyrepapir, glanset
1200x1200dpi, giấy ảnh chụp nghề nghiệp, chất lượng cao nhất
1200×1200dpi, profesjonelt fotopapir, høyeste kvalitet
trình khách nghe đài phát thanh nghiệp dư dx-cluster
dx-cluster-klient for amatørradio
最后更新: 2014-08-15 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
1200×1200dpi, giấy ảnh chụp nghề nghiệp, chất lượng cao nhất
công cụ liên lạc của bo mạch âm thanh cho đài phát thanh nghiệp dư
kommunikasjon med amatørradio-lydkort
các người đó đều là kẻ cai quản các sản nghiệp của vua Ða-vít.
og over småfeet hagaritten jasi; alle disse var opsynsmenn over kong davids eiendeler.
最后更新: 2012-05-05 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
ngài cũng phó dân sự ngài cho bị thanh gươm, và nổi giận cùng cơ nghiệp mình.
og han overgav sitt folk til sverdet og harmedes på sin arv.
quản lý hình ảnh của bạn như một người chuyên nghiệp với sức mạnh của mã nguồn mở
håndtér dine fotografier som en proff - med kraften av åpen programvare
Ðoạn, giô-suê cho dân sự trở về, ai nấy đều về trong sản nghiệp mình.
så lot josva folket fare, hver til sin arvelodd.
ngài chọn cơ nghiệp cho chúng tôi, là sự vinh hiển của gia-cốp mà ngài yêu mến.
han legger folkeslag under oss og folkeferd under våre føtter.
vì Ðức giê-hô-va không lìa dân sự ngài, cũng chẳng bỏ cơ nghiệp ngài.
for herren skal ikke forkaste sitt folk og ikke forlate sin arv;
Ðó là sản nghiệp của người gát, tùy theo những họ hàng, thành ấp, và làng xóm của họ.
dette var gads barns arv efter deres ætter, byene med tilhørende landsbyer.