尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
ân khoa
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
khoa học
科学
最后更新: 2012-05-29 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
khoa học.
これが科学さ
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- nha khoa.
歯科医
bệnh phụ khoa
婦人科
最后更新: 2012-09-11 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
là khoa học!
科学だ。
- Được ân xá.
釈放された
khoa đo lường
測定
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
cho gặp khoa nhi.
小児科をお願いします
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- một nhà khoa học
- 科学者と結婚し!
những ân tình đó
約束する...
khoa học máy tính mà.
賢明なコンピューターサイエンス
trưởng khoa hardscrabble!
苦く思わないで欲しいんですが
khoa, thợ sửa ống nước!
止まれ! そこの配管工!
khoa học và toán họcname
サイエンス & 数学name
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
các bạn sẽ được ân xá.
お前達の恩赦を 俺は取る
mày ân xá cho tao à?
あんたが合格を くれるのか?
- bởi một ân nhân giấu mặt.
- 匿名の依頼者か
- bác sĩ elman, khoa 5.
- 銃を下に置いて... 聞いてくれ! "発作を起こした 緊急用カートを"
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
cậu muốn tớ ban ân cho cậu?
ーうん
không có ân huệ nào đúng không?
今度は邪魔は無しだな? クレイボーン