您搜索了: Đã gửi từ iphone của tôi (越南语 - 日语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

Đã gửi từ iphone của tôi

日语

iphoneから送信

最后更新: 2018-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ gáy của tôi...

日语

自分のな

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ hiểu biết của tôi

日语

"現在の情報では..."

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hắn đã lấy của tôi.

日语

やつが私から盗んだ。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi lời của tôi tới mary.

日语

メアリーによろしく言ってくれ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đã gửi lá thư của tớ!

日语

僕の手紙 出したのか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi lời chia buồn của tôi tới anh.

日语

哀悼の意を表する

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đã gửi email cho tôi à?

日语

キックアスだよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ông ấy đã gửi cho tôi một lời nhắn.

日语

僕にメッセージを送っている

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính là ngài đã gửi chúng tôi!

日语

神がよこした!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi lời cảm ơn của tôi tới cho sếp cô.

日语

あなたのボスに 私から敬意を

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đã gửi chưa?

日语

住所はなんだった?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta đã gửi cái điện thoại này đến nhà tôi.

日语

私の住所に送ってきた

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cereza của tôi đã chết.

日语

私のセレーサが死んだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã gửi thông điệp comment

日语

metakit ストレージバックエンドcomment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã gửi mihradi và tôi đến bảo vệ vài thường dân.

日语

民間人の救出時よ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài đã gửi chim đến thế nào?

日语

神は鳥たち送った

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

albino đã gửi cho anh, hã?

日语

アルバイノが送ったのか え?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

iphone của tên đặt bom đặt trong phong bì từ cộng hòa séc.

日语

爆弾魔のiphoneは チェコの封筒に入ってて

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đã gửi fax tờ lệnh có chữ kí.

日语

署名入りの命令書が

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,033,346,761 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認