来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đã gửi từ iphone của tôi
iphoneから送信
最后更新: 2018-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
từ gáy của tôi...
自分のな
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
từ hiểu biết của tôi
"現在の情報では..."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hắn đã lấy của tôi.
やつが私から盗んだ。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi lời của tôi tới mary.
メアリーによろしく言ってくれ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đã gửi lá thư của tớ!
僕の手紙 出したのか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi lời chia buồn của tôi tới anh.
哀悼の意を表する
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đã gửi email cho tôi à?
キックアスだよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
ông ấy đã gửi cho tôi một lời nhắn.
僕にメッセージを送っている
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chính là ngài đã gửi chúng tôi!
神がよこした!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi lời cảm ơn của tôi tới cho sếp cô.
あなたのボスに 私から敬意を
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đã gửi chưa?
住所はなんだった?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta đã gửi cái điện thoại này đến nhà tôi.
私の住所に送ってきた
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cereza của tôi đã chết.
私のセレーサが死んだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã gửi thông điệp comment
metakit ストレージバックエンドcomment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã gửi mihradi và tôi đến bảo vệ vài thường dân.
民間人の救出時よ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài đã gửi chim đến thế nào?
神は鳥たち送った
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
albino đã gửi cho anh, hã?
アルバイノが送ったのか え?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
iphone của tên đặt bom đặt trong phong bì từ cộng hòa séc.
爆弾魔のiphoneは チェコの封筒に入ってて
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
họ đã gửi fax tờ lệnh có chữ kí.
署名入りの命令書が
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: