您搜索了: đê (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

đê

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

Đê ar

日语

ar.堤防

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chạy đê.

日语

逃げろ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắn đê!

日语

やれ!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái nữa đê

日语

もう一回

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

triển đê!

日语

ブチかませ!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lui ra đê.

日语

- 下がれ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhanh nữa đê.

日语

全速力だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắt đầu xõa đê!

日语

パーティーだ!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhạc đê, mấy đứa!

日语

演奏だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh bị pê đê sao?

日语

ゲイなの?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một gã đê tiện , đáng ghét

日语

ばか者め これで終らないぞ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thôi mà! - dừng lại đê.

日语

カモ〜ン♪

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cứ hét thoải mái đê!

日语

ーもっと叫べば?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng cố mà tỏ ra đê tiện.

日语

評判を 傷つけるマネはしない

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đúng là đê tiện, hanna.

日语

イヤミ男だ、ハンナ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bard, lũ orc đã tràn qua bờ đê

日语

- バード、オークが道で暴れまわっている

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ko nghĩ tôi đê tiện đúng ko?

日语

それくらい分かるわよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

psst. bỏ máy điện thoại xuống đê

日语

ちょっと 電話を切って!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ra ngoài xem lũ chó làm sao đê!

日语

外のクソ犬を黙らせろ!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì nó phạt tôi vì làm thằng đê tiện

日语

それは 悪かった "慇懃無礼" とは

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,774,240,335 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認