来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
đường giao thông
道路
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
giao thông à.
道路交通よ.
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
lỗi giao thông bbus
d-bus コミュニケーションエラー
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
tín hiệu giao thông.
- 信号にも
giao thông, xây dựng,
渋滞や工事現場
nút giao thông cùng mức
交差点
最后更新: 2015-05-25 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
giao thông phía trước.
渋滞感知。
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
một nút giao thông à?
交差点?
không máy quay giao thông.
交通カメラも無し
liên lạc bên giao thông vận tải.
dotに連絡して
giao thông tệ lắm phải không?
ようこそ 交通はひどかった?
ta đã mất một hành lang giao thông.
輸送通路を失いました
nơi đây hơi ồn, giao thông hơi tồi,
ここは空気は良くない 交通の便は悪いだが...
nó không có nghĩa là giao thông
それにとどまらないわ.
tôi sẽ đưa nó đến cột đèn giao thông.
信号機まで俺が連れていく.
hắn đang trong mạng của bên giao thông!
彼は輸送範囲のネットワークにいる!
camera giao thông do chính phủ kiểm soát.
交通カメラは 政府に制御されてる
phải rồi. Đầu tiên là đi xem nút giao thông.
うん まず交差点
camera giao thông chuẩn bị thay đổi góc nhìn
カメラの角度は 対向車の往来で切り替わる
bởi vì có vẻ giao thông sắp tắt nghẽn đấy.
どうやら、これから大渋滞が 起こるらしいから。