您搜索了: đường giao thông (越南语 - 日语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

đường giao thông

日语

道路

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

giao thông à.

日语

道路交通よ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

lỗi giao thông bbus

日语

d-bus コミュニケーションエラー

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tín hiệu giao thông.

日语

- 信号にも

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

giao thông, xây dựng,

日语

渋滞や工事現場

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nút giao thông cùng mức

日语

交差点

最后更新: 2015-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giao thông phía trước.

日语

渋滞感知。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một nút giao thông à?

日语

交差点?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không máy quay giao thông.

日语

交通カメラも無し

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

liên lạc bên giao thông vận tải.

日语

dotに連絡して

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giao thông tệ lắm phải không?

日语

ようこそ 交通はひどかった?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ta đã mất một hành lang giao thông.

日语

輸送通路を失いました

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nơi đây hơi ồn, giao thông hơi tồi,

日语

ここは空気は良くない 交通の便は悪いだが...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó không có nghĩa là giao thông

日语

それにとどまらないわ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi sẽ đưa nó đến cột đèn giao thông.

日语

信号機まで俺が連れていく.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hắn đang trong mạng của bên giao thông!

日语

彼は輸送範囲のネットワークにいる!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

camera giao thông do chính phủ kiểm soát.

日语

交通カメラは 政府に制御されてる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phải rồi. Đầu tiên là đi xem nút giao thông.

日语

うん まず交差点

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

camera giao thông chuẩn bị thay đổi góc nhìn

日语

カメラの角度は 対向車の往来で切り替わる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bởi vì có vẻ giao thông sắp tắt nghẽn đấy.

日语

どうやら、これから大渋滞が 起こるらしいから。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,740,647,530 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認