尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
đồng hồ bỏ túi
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
Đồng hồ
時計
最后更新: 2012-05-21 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
Đồng hồ.
ウオッチ
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
Đồng hồ đẹp
友人に電話 アップロード 実況やツイッターもOK
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chạy đồng hồ.
アナログ時計だ
hiện & đồng hồ
時計を表示(k)
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
Để đổi lấy chiếc đồng hồ bỏ túi rẻ tiền.
シアーズ・ローバックの
tần số đồng hồ
クロック周波数
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cái đồng hồ kia...
あの時計は
bỏ túi xuống!
バッグを置け!
-cái đồng hồ đó.
- 時計だよ
Đồng hồ tốc độname
スピードマインname
bốn tiếng đồng hồ,
多くて4時間
giữ đồng & hồ ở giữa
時計を中央に固定する(k)
- trên đồng hồ của anh.
- 腕時計の
căn đồng hồ đi brandt
時計をセットしろ
các đồng hồ đã đồng nhất.
我々に残された時間はごく僅かだ.
& hiện đồng hồ trên phụ đề
接続してからの時間をタイトルに表示する(s)
- Ông có đồng hồ không?
- 次の時間は?
"Đồng hồ cát của sa mạc".
シンシアを愛してないって言って
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
& ngược chiều kim đồng hồ
反時計回り(n)