来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
Độc lập
独立
最后更新: 2015-05-07 使用频率: 5 质量: 参考: Wikipedia
sự độc lập
最后更新: 1970-01-01 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
lập...
- 私だ
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- Độc lập viên?
- プロップトレーダー?
chất độc
有毒
最后更新: 2013-02-01 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cô độc.
孤独
sóng độc!
巨大波だ!
tài liệu độc lập
独立した文書
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
iguala của Độc lập
独立のイグアラ
- nhà đầu tư độc lập.
- 専売です
tiệc độc thân?
乱痴気パーティ?
- bị hạ độc.
毒
anh ta làm việc độc lập..
よく働いてるが―
này, chúc mừng ngày Độc lập.
独立記念日 おめでとう
hội thánh tinh lành độc lập.
よくは知らん
hôm nay không phải ngày Độc lập.
今日は 8 月 15 日じゃないわ
ai viết bản tuyên ngôn Độc lập?
独立宣言を書いたのは
tôi giống như một nhà thầu độc lập.
俺は言わば請負人だ
cũng cô độc hơn.
また、それも本当に孤独です。
bí ẩn, cô độc...
秘密主義で 独りぼっち...