来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngũ hùng
グ・ハン
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Đội mới.
新しいチームだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cả đội!
-集合!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
phạm ngũ lão
ファングーラオ
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:
参考:
Đã xuất ngũ.
- 第5ノーサンバーランド州... - 引退してる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
giữ hàng ngũ!
私に続け!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Đội trưởng phá bỏ hàng ngũ
若い息子の頭の無い体を見るや
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
mình đã nhập ngũ
−軍隊に入ったんだ。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đào ngũ.
抜け出したかったんだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
giải ngũ rồi hả?
退役して その後は?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
những kẻ đào ngũ.
亡命者
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ tái nhập ngũ?
「出てきた」
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng muốn được vào vòng tiếp và gặp đội ngũ của cô.
君のチームにも会いたい
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chú ý, giữ vững hàng ngũ
守りに付け!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
giải ngũ trước 9/11.
9/11の直前に出ました
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- vẫn còn bột ngũ cốc chứ?
ああ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- bước một, giải cứu ngũ hiệp!
ステップ1: 5人を解放する
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
sau khi dành gần như cả đời phục vụ quân đội, anh ta đột ngột xuất ngũ.
半生を捧げた軍隊にー
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ có ngũ cốc con ưa thích
- あなたの好きなシリアルを見つけたわ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
ngũ vương chi chiến là vô nghĩa.
この五王の戦いは無意味です
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: