您搜索了: đội ngũ (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

đội ngũ

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

ngũ hùng

日语

グ・ハン

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đội mới.

日语

新しいチームだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cả đội!

日语

-集合!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phạm ngũ lão

日语

ファングーラオ

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã xuất ngũ.

日语

- 第5ノーサンバーランド州... - 引退してる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giữ hàng ngũ!

日语

私に続け!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đội trưởng phá bỏ hàng ngũ

日语

若い息子の頭の無い体を見るや

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình đã nhập ngũ

日语

−軍隊に入ったんだ。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải đào ngũ.

日语

抜け出したかったんだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giải ngũ rồi hả?

日语

退役して その後は?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những kẻ đào ngũ.

日语

亡命者

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ tái nhập ngũ?

日语

「出てきた」

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng muốn được vào vòng tiếp và gặp đội ngũ của cô.

日语

君のチームにも会いたい

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú ý, giữ vững hàng ngũ

日语

守りに付け!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giải ngũ trước 9/11.

日语

9/11の直前に出ました

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vẫn còn bột ngũ cốc chứ?

日语

ああ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bước một, giải cứu ngũ hiệp!

日语

ステップ1: 5人を解放する

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau khi dành gần như cả đời phục vụ quân đội, anh ta đột ngột xuất ngũ.

日语

半生を捧げた軍隊にー

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ có ngũ cốc con ưa thích

日语

- あなたの好きなシリアルを見つけたわ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngũ vương chi chiến là vô nghĩa.

日语

この五王の戦いは無意味です

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,596,799 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認