您搜索了: alo (越南语 - 日语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

alo.

日语

てめぇ・・・ もしもし

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

alo?

日语

- はい

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 4
质量:

越南语

- alo?

日语

コンコード刑務所の 収容者から

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

alo. vâng?

日语

もしもし?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

alo, mẹ ạ?

日语

ロッドからテープをもらって。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

alo? không!

日语

あと4分で娘の乳房に 傷がつくぞ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

alo, thủ tưởng.

日语

応答して下さい、署長。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

không, dừng lại! alo?

日语

2人だけで行くしかないか

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

alo. nghe này, có vài chuyện.

日语

ちょっとマズい事に

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

alo? tôi giúp gì được không?

日语

何か用か

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

alo? marks, tiền đã được chuyển.

日语

金を送金したぞ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Ờ...alo? anh...anh ta dập máy rồi.

日语

・・・ちょっとぉ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

alo? betsy? con đã nhắn bố à?

日语

ベッツィ ポケベルに連絡を?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

alo? claire, chúng tôi thấy bọn trẻ qua camera.

日语

彼らは西ゲートに近づいています。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

alo? Ừ, tôi đây. leo marks không phải kẻ mà chúng ta có thể đụng đến được.

日语

レオ・マークスには 逆らうな いいな?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,492,335 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認