来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
báo cáo kết quả kinh doanh
損益計算書
最后更新: 2012-06-18 使用频率: 7 质量: 参考: Wikipedia
báo cáo kết quả đi!
give me results!
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
kinh doanh
企業
最后更新: 2011-07-05 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
kinh doanh.
うまくいっていた
phòng kinh doanh
事業部
最后更新: 2015-09-21 使用频率: 1 质量: 参考: Buithaiduong
là kinh doanh thôi.
ビジネスだから
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Buithaiduong
- kinh doanh nhạy cảm.
そうなのか。 - ひどい話だ。
sẵn sàng kinh doanh đi.
ビジネス再開の準備を
kinh doanh gì thế ạ?
洗車場が候補よ
báo cáo.
ご承知頂きたい...
- chi phí kinh doanh à?
- 営業費用?
báo cáo ipp
ipp ã¬ãã¼ã
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Buithaiduong
bố làm ở phòng kinh doanh.
私は あー 販売業務がある
- báo cáo đi
報告せよ
- báo cáo đi.
progress report.
- bản báo cáo thần kinh của ông cho thấy
-あなたのサイケ評価報告書
báo cáo an toàn.
位置に着いた 確認した
báo cáo của ai?
5つ目は現在も稼働中だと それは何処から
faz, báo cáo ngay!
二等兵! - はい? どうなんだ
& kết quả tối đa:
最大検索数(r):
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Buithaiduong警告:包含不可见的HTML格式