来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trì quang
トリ・クアン
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
thành trì.
シタデルにね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- bảo trì viên?
- 管理人か?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
dùng bù điểm đen
ブラックポイント補正を使う
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- cố duy trì nhé.
来て
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ăn chơi bù khú?
- ばか騒ぎ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
để duy trì dòng dõi.
一族を存続させるためだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
& bù trừ cho làm tối
暗くなるのを補正する(c)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- trì hoãn sự thay thế.
戻るべき だな
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
"không thể duy trì"?
"生命維持不可"? 何だって?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
không thể trì hoãn được.
それは止められないわsecのことだし
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
có thần tài độ trì hả?
父親に教わった?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
thành phố võ đại liên trì
五大連池市
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng biết tôi đang trì hoãn.
- 時間稼ぎがバレた
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bù về phơi nắng (e. v):
露出補正(ev): main exposure value
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- bố đến vì bố muốn bù đắp.
- 関係改善に来たんだ - どういう意味?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng đang quay về thành trì!
シタデルに戻る気だ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh hứa là sẽ đền bù cho em.
- 埋めわせすると約束するよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: