您搜索了: bạn bật webcam đi (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

bạn bật webcam đi

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

raju, bật webcam lên đi.

日语

ラジュー ウェブカメラ つけて!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ không chia ra ô xem thử.

日语

プレビュー領域を分割しません。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Âm lượng radio lớn quá. bạn bật nhỏ lại một chút được không ?

日语

ラジオの音が大きすぎる。少し小さくしてくれませんか。

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

biểu tượng xem thử thay đổi khi bạn bật/ tắt khả năng « in xinh ».

日语

構文強調表示をオン/オフにするとプレビューアイコンが変わります。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng kde sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh cái nút quan trọng.

日语

このオプションを有効にすると、kde アプリケーションのいくつかの重要なボタンの横に小さいアイコンが表示されます。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ xem ảnh gốc khi con chuột bên trên vùng ảnh, nếu không thì xem ảnh đích.

日语

画像の上にマウスを移動したときにオリジナルの画像を表示します。それ以外のときは処理後の画像のプレビューを表示します。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu bạn bật tùy chọn này và trình phục vụ x có phần mở rộng xft, các phông chữ sẽ được làm trơn trong hộp thoại đăng nhập.

日语

このオプションを有効にすると、x サーバに xft 拡張があれば、ログインダイアログでアンチエイリアスフォントを使用します。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ chia ra ô xem thử theo chiều dọc, hiển thị ảnh gốc và ảnh đích cùng lúc. Ảnh đích được nhân đôi từ ảnh gốc bên phải đường gạch gạch màu đỏ.

日语

プレビュー領域を左右に分割し、左の画像を右にコピーしてオリジナルと処理後の画像を同時に表示します。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ chia ra ô xem thử theo chiều ngang, hiển thị ảnh gốc và ảnh đích cùng lúc. Ảnh đích được nhân đôi từ ảnh gốc bên dưới đường gạch gạch màu đỏ.

日语

プレビュー領域を上下に分割し、上の画像を下にコピーしてオリジナルと処理後の画像を同時に表示します。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ chia ra ô xem thử theo chiều dọc, hiển thị ảnh gốc và ảnh đích cùng lúc. Ảnh gốc bên trái đường gạch gạch màu đỏ, còn ảnh đích nằm bên phải nó.

日语

プレビュー領域を左右に分割してオリジナルと処理後の画像を同時に表示します。オリジナルと処理後のプレビューは連続した画像になります。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

hiệu lức hỗ trợ tập tin nhận diện cookie. bình thường, khuyên bạn bật hỗ trợ cookie, và tùy chỉnh sự hỗ trợ này để thích hợp với sự cần riêng tư của bạn. ghi chú rằng việc tắt hỗ trợ cookie có thể làm cho bạn không có khả năng duyệt nhiều nơi mạng.

日语

クッキーのサポートを有効にします。通常はクッキーのサポートを有効にしておいて、必要に応じてカスタマイズするとよいでしょう。 クッキーのサポートを無効にすると、多くのサイトで自由に閲覧できなくなります。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

allow cho phép truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ ip hay mạng đã ghi rõ. giá trị có thể: all & nbsp; (tất cả) none & nbsp; (không có) *. miền. com. miền. com máy. miền. com nnn. * nnn. nnn. * nnn. nnn. nnn. * nnn. nnn. nnn. nnn nnn. nnn. nnn. nnn/ mm nnn. nnn. nnn. nnn/ mmm. mmm. mmm. mmm Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn « hostnamelookups on » bên trên. do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)

日语

allow 指定したホスト名、ドメイン、ip アドレス、ネットワークからのアクセスを許可 します。以下の値が利用可能です。 all none *.domain.com .domain.com host.domain.com nnn.* nnn.nnn.* nnn.nnn.nnn.* nnn.nnn.nnn.nnn nnn.nnn.nnn.nnn/mm nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm ホストやドメインアドレスは "hostnamelookups on" でホスト名 検索を有効にしておく必要があります。do not translate the keyword between brackets (e.g. servername, serveradmin, etc.)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,335,592 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認