来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghỉ ngơi đi
休めよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nghỉ ngơi đi.
休憩しろ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nghỉ ngơi đi.
- しっかり休め
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cứ nghỉ ngơi đi.
まずは休んでくれ 話は明日聞くことにしよう
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nghỉ ngơi một chút đi
今日一番の名案だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
con hãy nghỉ ngơi đi.
あなたは休むべきだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
con nghỉ ngơi đi nhé?
勿論来るぞ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cứ nghỉ ngơi đi nhé sky.
それじゃあ お大事に 本当に助かった...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hãy nghỉ ngơi.
休むのよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nghỉ ngơi chút?
ここを離れない
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nghỉ ngơi đi. anh về nhà rồi
おかえり
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hôm nay bạn nghỉ
今日は仕事を休みですか
最后更新: 2023-08-04
使用频率: 1
质量:
anh cần nghỉ ngơi.
休んでください
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nghỉ ngơi đi. tôi sẽ gói lại cho.
休んでくれ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bố phải nghỉ ngơi đã.
休む必要があるわ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Ừ, tôi chỉ nghỉ ngơi.
ああ ちょっと休んでるだけです
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- anh cần nghỉ ngơi thêm.
- 休息をとる必要があるわ - ああ ああ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh ta chỉ cần nghỉ ngơi
彼はただ休憩を必要とします。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh có thể nghỉ ngơi rồi.
これで休める
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lấy bằng cấp, rồi nghỉ ngơi.
学歴は必要だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: