您搜索了: bạn nghỉ ngơi đi (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

bạn nghỉ ngơi đi

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

nghỉ ngơi đi

日语

休めよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nghỉ ngơi đi.

日语

休憩しろ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghỉ ngơi đi.

日语

- しっかり休め

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ nghỉ ngơi đi.

日语

まずは休んでくれ 話は明日聞くことにしよう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nghỉ ngơi một chút đi

日语

今日一番の名案だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

con hãy nghỉ ngơi đi.

日语

あなたは休むべきだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

con nghỉ ngơi đi nhé?

日语

勿論来るぞ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ nghỉ ngơi đi nhé sky.

日语

それじゃあ お大事に 本当に助かった...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nghỉ ngơi.

日语

休むのよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nghỉ ngơi chút?

日语

ここを離れない

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nghỉ ngơi đi. anh về nhà rồi

日语

おかえり

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay bạn nghỉ

日语

今日は仕事を休みですか

最后更新: 2023-08-04
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cần nghỉ ngơi.

日语

休んでください

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nghỉ ngơi đi. tôi sẽ gói lại cho.

日语

休んでくれ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

bố phải nghỉ ngơi đã.

日语

休む必要があるわ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Ừ, tôi chỉ nghỉ ngơi.

日语

ああ ちょっと休んでるだけです

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh cần nghỉ ngơi thêm.

日语

- 休息をとる必要があるわ - ああ ああ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta chỉ cần nghỉ ngơi

日语

彼はただ休憩を必要とします。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể nghỉ ngơi rồi.

日语

これで休める

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

lấy bằng cấp, rồi nghỉ ngơi.

日语

学歴は必要だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,281,553 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認