您搜索了: biên bản nghiệm thu (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

biên bản nghiệm thu

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

phần còn lại trong biên bản ghi nhớ.

日语

キャリーはもう現場に?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

sẽ cần phải điền đầy đủ vào biên bản khác.

日语

書式を埋めて

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông magnussen, xin hãy đọc tên họ đầy đủ để ghi vào biên bản.

日语

マグヌッセンさん 議事記録のために フルネームを言ってください

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

dylan, vì biên bản, thuyết tâm thần học chưa bao giờ được chứng minh là xác đáng.

日语

そこの同僚さんに 謝罪を伝えてくれ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn mở cuộc họp vì nếu buộc phải tắt lò phản ứng... anh chắc sẽ không muốn biết qua một biên bản đâu.

日语

原子炉を停止させるべきと 言ってるんだ 君は信じたくないんだろうが...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

lên văn phòng của tôi và ta sẽ ký biên bản theo công Đoàn, ... và anh sẽ bay ngay chuyến đầu tiên về nhà, tại mombasa.

日语

オフィスへ来い 書類を作って― 飛行機で帰らせてやる モンバサでな!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

trong biên bản có ghi anh là người đầu tiên bước vào. - anh không thấy đứa bé nào sao? - cửa lúc đấy đã bị phá.

日语

正しい手順を踏んだか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,781,134,725 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認