来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phần còn lại trong biên bản ghi nhớ.
キャリーはもう現場に?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sẽ cần phải điền đầy đủ vào biên bản khác.
書式を埋めて
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Ông magnussen, xin hãy đọc tên họ đầy đủ để ghi vào biên bản.
マグヌッセンさん 議事記録のために フルネームを言ってください
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dylan, vì biên bản, thuyết tâm thần học chưa bao giờ được chứng minh là xác đáng.
そこの同僚さんに 謝罪を伝えてくれ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi muốn mở cuộc họp vì nếu buộc phải tắt lò phản ứng... anh chắc sẽ không muốn biết qua một biên bản đâu.
原子炉を停止させるべきと 言ってるんだ 君は信じたくないんだろうが...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lên văn phòng của tôi và ta sẽ ký biên bản theo công Đoàn, ... và anh sẽ bay ngay chuyến đầu tiên về nhà, tại mombasa.
オフィスへ来い 書類を作って― 飛行機で帰らせてやる モンバサでな!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
trong biên bản có ghi anh là người đầu tiên bước vào. - anh không thấy đứa bé nào sao? - cửa lúc đấy đã bị phá.
正しい手順を踏んだか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。