您搜索了: có gan (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

có gan

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

có gan làm giàu.

日语

リスクもないが 報酬もない

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu làm gì có gan.

日语

そんなガッツは無いからね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu gan đấy.

日语

あなたは、いくつかのボールを持っている。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn mày, nó có gan đấy.

日语

あいつらも

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

em có gan để giết người

日语

お前には殺す勇気がある

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có gan và một chút may mắn.

日语

金玉と少しの運だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu chỉ là không có gan thôi.

日语

あなたには決断できなかった

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- tao thấy ở đây ai có gan rồi

日语

ボグダノフの力が必要?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tao biết mày không có gan làm thế.

日语

お前にゃ撃てねえよ どうせお前は・・・

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh của mày thích nuôi lính có gan thôi

日语

部下の度胸は尊重したがな

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cô cũng gan nhỉ.

日语

アア ずうずうしいな

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

con to gan nhỉ?

日语

そこから動いたら しょうちしないぞ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

sụn, lá lách, gan.

日语

軟骨 ひ臓 肝臓

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu bạn không có gan dự hội nghị chuyên đề

日语

ジョーダンズに加わる 勇気がないなら

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh quả là lớn gan.

日语

たいした肝っ玉ね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

ha ha! cậu gan lắm

日语

汚れてるぞ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không biết có kẻ nào lại cả gan đến như thế.

日语

ここで情報を得ることは困難だ 何も知らない

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

-ai đó phải có gan để xử lý cái vấn đề này!

日语

必要とする奴が いるかもしれないからな 今起こってる問題でな!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có gan thì làm giàu, anh bạn ạ. anh nghe họ rồi đấy.

日语

勇気が必要だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể tôi không có gan để làm, nhưng tôi sẽ cố.

日语

やる勇気がないかもしれないが 努力はする

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,532,975 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認