来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có người.
誰かいる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
? - có người?
誰か 居るのか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
có người đến
誰か居る
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
có người nói với ả ta.
誰かが喋った
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
có người kìa !
倒れてる!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-có người đến.
誰か来たわ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
có người ngã kìa
おい 誰かが倒れたぞ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chỉ có người chết.
only dead ones.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
các người có biết?
考えてみろ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- có người tìm em.
- お客さんだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
có người biết chúng ta nói dối.
私たちのウソを 知ってる人がいる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
có người sẽ nghĩ là
もっとする事があると思うんだが 私にはする事があるんで
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chỉ có người lễ tân.
受付がいる それだけだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
có người bị thương!
シャリフがやられた!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh nghĩ là anh biết có người có thể giúp chúng ta.
とまでは言わないけど 助けてくれそうな人を 知ってるよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
các người có thứ ta muốn hay không?
いるのか、いないのか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
có người chết trong đó.
いやぁ! 死体が!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- có rồi. - có người à?
1人いる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- anh là người có tiếng.
- 評判がいい
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hai người có thấy không?
- 見たか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: