您搜索了: có người có ta (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

có người có ta

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

có người.

日语

誰かいる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

? - có người?

日语

誰か 居るのか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có người đến

日语

誰か居る

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có người nói với ả ta.

日语

誰かが喋った

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có người kìa !

日语

倒れてる!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

-có người đến.

日语

誰か来たわ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có người ngã kìa

日语

おい 誰かが倒れたぞ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có người chết.

日语

only dead ones.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

các người có biết?

日语

考えてみろ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- có người tìm em.

日语

- お客さんだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có người biết chúng ta nói dối.

日语

私たちのウソを 知ってる人がいる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có người sẽ nghĩ là

日语

もっとする事があると思うんだが 私にはする事があるんで

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có người lễ tân.

日语

受付がいる それだけだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có người bị thương!

日语

シャリフがやられた!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nghĩ là anh biết có người có thể giúp chúng ta.

日语

とまでは言わないけど 助けてくれそうな人を 知ってるよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

các người có thứ ta muốn hay không?

日语

いるのか、いないのか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có người chết trong đó.

日语

いやぁ! 死体が!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- có rồi. - có người à?

日语

1人いる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh là người có tiếng.

日语

- 評判がいい

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- hai người có thấy không?

日语

- 見たか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,479,463 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認