您搜索了: cảm ơn chị (越南语 - 日语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

cảm ơn chị

日语

ありがとう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn chị.

日语

ありがとうございます

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn

日语

ありがとう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 14
质量:

越南语

cảm ơn.

日语

どうも

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 5
质量:

越南语

- cảm ơn

日语

- はい

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- cảm ơn.

日语

- ありがとう - 構いません

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn chị.

日语

ありがとう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn chị, effie.

日语

ありがとう エフィ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

rất cảm ơn chị, laurel.

日语

本当に感謝してる ローレル

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- cảm ơn nhé! gởi lại chị.

日语

ありがとう。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- em đẹp quá. - cảm ơn chị.

日语

あなたこそ見違えた

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

không cần cảm ơn chị đâu.

日语

礼は止めてね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

em cũng thế đó. cảm ơn chị.

日语

あなたもね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất biết ơn chị.

日语

心から感謝する

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn chị, carly.

日语

ありがとう カーリー

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn chị rất nhiều.

日语

ありがとう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

làm ơn, chị phải tìm ra em.

日语

- お願い 見つけて

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- cảm ơn chị vì đã cho em thử. - không có gì.

日语

やらせてくれてありがとう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

moira. cảm ơn chị đã đến buổi thông báo ngắn thế này.

日语

モイラ 急なお願いだったのに 来てくれてありがとう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn chị rất nhiều. Được rồi. bọn em sẽ đến đó rất sớm thôi.

日语

ありがとう 今から行くわ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,524,470 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認