来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cảm ơn chị
ありがとう
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cảm ơn chị.
ありがとうございます
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cảm ơn
ありがとう
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 14
质量:
cảm ơn.
どうも
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 5
质量:
- cảm ơn
- はい
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- cảm ơn.
- ありがとう - 構いません
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cám ơn chị.
ありがとう
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cảm ơn chị, effie.
ありがとう エフィ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
rất cảm ơn chị, laurel.
本当に感謝してる ローレル
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- cảm ơn nhé! gởi lại chị.
ありがとう。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- em đẹp quá. - cảm ơn chị.
あなたこそ見違えた
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
không cần cảm ơn chị đâu.
礼は止めてね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
em cũng thế đó. cảm ơn chị.
あなたもね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi rất biết ơn chị.
心から感謝する
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cám ơn chị, carly.
ありがとう カーリー
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cám ơn chị rất nhiều.
ありがとう
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
làm ơn, chị phải tìm ra em.
- お願い 見つけて
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- cảm ơn chị vì đã cho em thử. - không có gì.
やらせてくれてありがとう
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
moira. cảm ơn chị đã đến buổi thông báo ngắn thế này.
モイラ 急なお願いだったのに 来てくれてありがとう
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cảm ơn chị rất nhiều. Được rồi. bọn em sẽ đến đó rất sớm thôi.
ありがとう 今から行くわ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: