来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vô ngại
大胆不敵
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng ngại.
- いいぞ クレオ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài ngại kìa.
恥ずかしいのね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
rào cản ư?
"障害"だと?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
Đừng ngại gõ cửa
うるさくノックしないで (ノックは無用です)
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng đâu cản được.
俺に あんたを止められるか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Ô, đừng có ngại.
さあ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
"chướng ngại vật"
ザルカウィの殺し屋だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hắn cản đường ta.
なぜ、やつは 認めない?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cô cứ nói, đừng ngại.
あなたも聞かされるわ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cố ngăn cản họ.
- 俺は・・・彼らを止めようとした。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không cản được!
助けることができない!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi gặp trở ngại.
キーが入らん!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh không thể cản tôi
無駄だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh không được cản tôi.
止めるんじゃねえ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- thế ai sẽ cản ta nào?
- 来るな
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
có chướng ngại phía trước!
前方に 障害だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- không gì cản được chúng.
やつらは もう止まりません。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bố có ngại nếu con ngồi chung?
一緒に 良い?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chàng e ngại cha và chị chàng.
あなたは父親と姉に恐れているのよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: