您搜索了: cản ngại (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

cản ngại

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

vô ngại

日语

大胆不敵

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng ngại.

日语

- いいぞ クレオ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài ngại kìa.

日语

恥ずかしいのね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rào cản ư?

日语

"障害"だと?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đừng ngại gõ cửa

日语

うるさくノックしないで (ノックは無用です)

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng đâu cản được.

日语

俺に あんたを止められるか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ô, đừng có ngại.

日语

さあ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"chướng ngại vật"

日语

ザルカウィの殺し屋だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hắn cản đường ta.

日语

なぜ、やつは 認めない?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô cứ nói, đừng ngại.

日语

あなたも聞かされるわ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cố ngăn cản họ.

日语

- 俺は・・・彼らを止めようとした。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không cản được!

日语

助けることができない!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi gặp trở ngại.

日语

キーが入らん!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không thể cản tôi

日语

無駄だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không được cản tôi.

日语

止めるんじゃねえ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thế ai sẽ cản ta nào?

日语

- 来るな

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chướng ngại phía trước!

日语

前方に 障害だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không gì cản được chúng.

日语

やつらは もう止まりません。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố có ngại nếu con ngồi chung?

日语

一緒に 良い?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chàng e ngại cha và chị chàng.

日语

あなたは父親と姉に恐れているのよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,981,282 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認