来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quận ngô gia cảng
五家港区
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
cảng salalah, oman
<サラーラ港 オマーン> おはよう
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
"cảng nào cũng được"
港ヘ行コウ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
vậy gặp nhau ở cảng.
では港で会おう
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
khu cảng hoàng thạch
黄石港エリア
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
ta phải tới cảng, tìm tàu!
港に行って船を探そう
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cảng starling, mã 10-80...
-80 スターリング市の港地域 10
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
có chuyện xảy ra ở bến cảng.
ドックで何か起きてる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
ngoài cảng, chờ cậu ngay lúc này.
お前の事を
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chặn đứng shen trước khi hắn kịp tới cảng.
どうする? 入江に行く前にシェンを止めろ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cảng bị hủy rồi. ta phải tìm đường khác.
港は消滅した 他の方法を探さねば
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
muốn thả neo ở cảng phải đóng 1 đồng shilling...
ここに停泊させる船 一隻につき1シリングだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
new orleans và houston là hai cảng lớn nhất của vịnh
"支払いは何処から転送されたの?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bất cứ cảng nào chúng tới ta sẽ biết ngay tức khắc.
どこの港に入っても すぐに分る
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: