来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhà đầu tư
投資家
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:
mã cấp phép?
- 許諾コードをお願いします -
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
người đầu tư
- 誰だ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi muốn đầu tư.
今は時間のことが知りたい
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Đó gọi là đầu tư.
それを取ってくれ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh muốn đầu tư à?
あなたが投資したい?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nhà đầu tư độc lập.
- 専売です
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nhà đầu tư nước ngoài
海外投資家
最后更新: 2011-04-08
使用频率: 1
质量:
cho bất cứ ai định đầu tư.
他の投資家は?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tiền phải được đầu tư chứ sếp?
現金はどこかに預けないと ボス
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Ồ, anh đầu tư ở Ý à?
ほお、イタリアに投資してるの?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
một khoản đầu tư dài lâu đây.
今度 掘り出すのが楽しみだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ai đã cấp phép anh làm điều đó?
誰が仕向けたんだ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mepheodrone sẽ là khoản đầu tư tốt.
メファドロンは利益投資です
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
luật mới, không ai được phép đầu hàng.
新ルールでは、降参なし
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
thôi được, nhóc con, coi lại cách đầu tư.
分ったわ でも 何を賭けたか覚えてて
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi có được gì từ khoản đầu tư của mình.
見返りに見たのは
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
adam đã tư vấn cho ông về chuyện đầu tư?
トライタックエネルギー社について...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chỉ có 10% tiền của ông ta đã được đầu tư.
"トライタック"は ルイジアナ/テキサスのパイプラインの ガスへの投資をしてる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chúng ta sẽ làm gì về chuyện tái đầu tư?
まあ 今も知らないけど
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: