您搜索了: cambridge (越南语 - 日语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

cambridge.

日语

ケンブリッジの レミントンプレイス1200番地

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

att laboratories cambridge

日语

att laboratories boston

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Đại học king's, cambridge.

日语

ケンブリッジ国立大学

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

và họ biết facebook ở cambridge?

日语

facebookが?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

eggy, cậu học ở oxford hay cambridge?

日语

エギー 君は オックスフォード? ケンブリッジ? 違う

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi đường về cambridge bình an, giáo sư.

日语

帰りの旅路を楽しんでくれ 教授

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

giáo sư cambridge bị kết tội không đứng đắn.

日语

「ケンブリッジ大の教授に わいせつ罪の判決」

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

con gái mà lấy được bằng tiến sĩ ở cambridge đấy!

日语

ケンブリッジ大学で博士号を

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

trở nên cực đoan ở cambridge, rồi chúng gia nhập đảng cộng sản.

日语

ケンブリッジで急進派に染まり 共産党に参加

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tiến sỹ hall có mặt tại Đại học cambridge cùng thời với ian quinn.

日语

そしてホール博士は列席していた、 ケンブリッジ大学 イアン・クウィンと同時期に。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

vô địch boxing ở cambridge ở đó ông ấy đã kết bạn với thủ tướng.

日语

ケンブリッジ大学ボクシング部 チャンピオンで現首相の学友だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

em hoàn tất nó trong lúc hối hả, hệt như đêm cuối của hai ta ở cambridge.

日语

ケンブリッジの夜を思い出して 作曲を終えたよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là một giáo viên lớp thứ 4 tôi nhận được một cuộc gọi từ trường rothwell ở cambridge.

日语

ケンブリッジの ロスウェル校から電話があった

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Để xem nào, công ty pacific capital, công ty chứng khoán cambridge, công ty bpc.

日语

えーと パシフィックキャピタルはそこにあった ケンブリッジ証券、bpc

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

không,không,cambridge. chuyên ngành văn học pháp,mà tôi chưa biết có thứ gì như vậy.

日语

いや ケンブリッジだよ 仏文だ それが?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài còn biết ai khác từng ở cambridge, cũng như tham gia gì đó mờ ám và tối mật trong thời chiến không?

日语

では ケンブリッジ卒で 戦争中の記録がない あの男は 一体何者です?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

© năm 2001- 2003 của tim jansen( c) 2002- 2003, arend van beelen jr. (c) 2000- 2002, const kaplinsky © năm 2000 của tridia corporation © năm 1999 của att laboratories cambridge © năm 1999- 2003 của matthew chapman

日语

(c) 2007-2008, urs wolfer (c) 2001-2003, tim jansen (c) 2002-2003, arend van beelen jr. (c) 2000-2002, const kaplinsky (c) 2000, tridia corporation (c) 1999, att laboratories boston (c) 1999-2003, matthew chapman

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,130,218 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認