来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thái
タイ文字
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
thái sơn
タイの息子
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 5
质量:
参考:
thái hậu.
王妃よ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
& sắc thái
テーマ(e)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hoằng thái
ホアンタイ
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tráng thái:
状態:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đi pha chè.
紅茶を入れる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hai thìa chè mơ tưởng.
死んだ男のポケットから取った三つのコイン 甘い考えを二さじ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bảo chúng đưa viên đường vào cốc chè.
砂糖を入れるよう 蟻に伝えろ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
nội chuyến bay đã là một cuộc chè chén!
移動するだけで飲み騷ぐ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cần tránh xa rượu chè và gái gù là được.
安物の酒と売春婦だけ避ければ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cần sa, "đập đá", rượu chè. chọn đi.
大麻 メス ジュース 何でも
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式