您搜索了: da trắng như trứng gà bóc (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

da trắng như trứng gà bóc

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

trứng gà

日语

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

da trắng.

日语

- 白人よ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

này, da trắng.

日语

俺はトルトゥーガ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

làn da cô trắng như bông tuyết.

日语

"肌は雪のように白い"

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

da trắng, được rồi.

日语

白人ね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tên da trắng ngu đần.

日语

馬鹿な白人

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nam da trắng, 30 tuổi.

日语

"白人 30代"

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

trứng

日语

エッグ

最后更新: 2014-02-21
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- nam da trắng, đầu đinh.

日语

- 白人男性 黒のスウェットパンツ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trứng!

日语

エッグス!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- da đen, da trắng, cao?

日语

人種 身長

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nghe lời chủ mày đi, da trắng.

日语

話を聞いたろ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bọn da trắng mới dùng "t."

日语

- 銃を抜こうとしないで

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh là thằng ma cô da trắng.

日语

僕は最高の白人の売春斡旋屋だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trứng chim cút

日语

quail eggs

最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cướp tàu chở hàng. người da trắng!

日语

馬車強盗で 無実の白人を!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giọng điệu khá đấy, cậu bé da trắng.

日语

いいアクセントじゃないか、色白坊や

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái thằng da trắng rác rưởi chó chết kia!

日语

白人のクソ野郎!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- rượu trứng nhé?

日语

エッグノックは?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bớt đi một người da trắng nghèo phải quan tâm.

日语

一つ少ないクラッカー尻_心配するクラッカー。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,340,491 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認