来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trứng chim cút
quail eggs
最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cướp tàu chở hàng. người da trắng!
馬車強盗で 無実の白人を!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
giọng điệu khá đấy, cậu bé da trắng.
いいアクセントじゃないか、色白坊や
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cái thằng da trắng rác rưởi chó chết kia!
白人のクソ野郎!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- rượu trứng nhé?
エッグノックは?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bớt đi một người da trắng nghèo phải quan tâm.
一つ少ないクラッカー尻_心配するクラッカー。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: