来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
diễu hành
マラヴァティオ
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
từ đợt diễu hành năm 1979.
つまり1979年から 行進してる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cuộc diễu hành diễn ra trên phố
パレードは町に来る
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tìm khu công viên phía trên cuộc diễu hành.
パークサイド周辺だ パレードを見下ろす場所だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
1 ngày nọ, đức vua diễu hành đến khu chợ.
- ある日国王が市場を通りかかって
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
buông lời diễu cợt sẽ không giúp gì đâu, hope.
厳しすぎる指導では 新人は育たない
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Äánh giá
評価:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量: