您搜索了: giường (越南语 - 日语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

giường

日语

ベッド

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:

越南语

giường của cô...

日语

君のベッド

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- giường tầng nhé.

日语

2段ベッドだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nằm đó trên giường.

日语

ベッドで寝るときにも

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- giường bệnh viện? Ờ...

日语

俺の寝室にそんなもの...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cô nên ở trên giường

日语

生き残るのは、私ね。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta ngồi lên giường.

日语

彼は床に座っていた。

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

một giường ngủ, nước lạnh.

日语

ベッドルーム1部屋

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đây là giường của tôi.

日语

- これは私のベッド

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã lên giường với quỷ

日语

私は認識してるよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang bị trói vào giường.

日语

動けねえ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy anh đã sắm giường à?

日语

ベッドは買った

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu chưa đánh! lên giường đi.

日语

してないな

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cái giường gì mà cứng như gạch

日语

このベッド レンガみたい

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

bữa sáng trên giường ở scotland.

日语

スコットランドの朝食付きホテル

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc, cô ấy đang ngồi trên giường.

日语

ベッドの上に座っています

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- dựng giường lên! - cố lên nào.

日语

ベッドを!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể ngủ trên giường của em.

日语

でもベッドで寝れる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

'giường, bồn tắm và hơn thế nữa.'

日语

ベッド・バス&ビヨンド

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- em có mua một chiếc giường mới...

日语

病院ベッドか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,010,050 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認