来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giường
ベッド
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:
giường của cô...
君のベッド
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- giường tầng nhé.
2段ベッドだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nằm đó trên giường.
ベッドで寝るときにも
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- giường bệnh viện? Ờ...
俺の寝室にそんなもの...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cô nên ở trên giường
生き残るのは、私ね。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh ta ngồi lên giường.
彼は床に座っていた。
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
một giường ngủ, nước lạnh.
ベッドルーム1部屋
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Đây là giường của tôi.
- これは私のベッド
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh đã lên giường với quỷ
私は認識してるよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh đang bị trói vào giường.
動けねえ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vậy anh đã sắm giường à?
ベッドは買った
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cháu chưa đánh! lên giường đi.
してないな
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cái giường gì mà cứng như gạch
このベッド レンガみたい
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bữa sáng trên giường ở scotland.
スコットランドの朝食付きホテル
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chắc, cô ấy đang ngồi trên giường.
ベッドの上に座っています
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- dựng giường lên! - cố lên nào.
ベッドを!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh có thể ngủ trên giường của em.
でもベッドで寝れる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
'giường, bồn tắm và hơn thế nữa.'
ベッド・バス&ビヨンド
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- em có mua một chiếc giường mới...
病院ベッドか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: