来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giọng anh
イギリス英語の音
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
giọng hà lan
オランダ語の音
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
giọng của hắn...
彼の声は・・・ ダメだ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
giọng nói à?
- 声がしたか? - シーッ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- giọng của anh...
お前の声...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chữ sửa đổi giọng
声調記号
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
cho thông giọng.
喉を潤しなさい
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
giọng hát tốt hả?
-グッド歌手? what -
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- chip đổi giọng nói.
- ボイスチップを埋めた
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
thiết lập giọng nói
設定
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chỉ dùng giọng hát thôi.
それはすべて私たちの口からあります。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh có giọng nói ko?
声を聞いたか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- giọng mày nghe khác quá.
- 声も変わってる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nhận ra giọng không?
- 音声認識 私よ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dịch vụ giọng nói kttsd
kttsd 読み上げサービス
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
anh thích giọng đấy đấy.
その響きは好きだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
giọng nó bị làm sao thế?
この喉はどうしたんだ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- là ông curry trại giọng.
- カリーさんだ 変な声で バリーだよ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- anh nghe được mấy giọng nói?
何人の声を聞いた?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh cần lấy mẫu giọng của hắn.
声も変える必要が
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: