您搜索了: giọng (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

giọng

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

giọng anh

日语

イギリス英語の音

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

giọng hà lan

日语

オランダ語の音

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

giọng của hắn...

日语

彼の声は・・・ ダメだ!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

giọng nói à?

日语

- 声がしたか? - シーッ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- giọng của anh...

日语

お前の声...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chữ sửa đổi giọng

日语

声調記号

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cho thông giọng.

日语

喉を潤しなさい

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

giọng hát tốt hả?

日语

-グッド歌手? what -

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- chip đổi giọng nói.

日语

- ボイスチップを埋めた

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

thiết lập giọng nói

日语

設定

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ dùng giọng hát thôi.

日语

それはすべて私たちの口からあります。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có giọng nói ko?

日语

声を聞いたか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- giọng mày nghe khác quá.

日语

- 声も変わってる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhận ra giọng không?

日语

- 音声認識 私よ!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

dịch vụ giọng nói kttsd

日语

kttsd 読み上げサービス

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thích giọng đấy đấy.

日语

その響きは好きだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

giọng nó bị làm sao thế?

日语

この喉はどうしたんだ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- là ông curry trại giọng.

日语

- カリーさんだ 変な声で バリーだよ!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh nghe được mấy giọng nói?

日语

何人の声を聞いた?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cần lấy mẫu giọng của hắn.

日语

声も変える必要が

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,775,794,623 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認