来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cũng giống
たぶん。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
giống anh.
あなたに見覚えが
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"hạt giống."
シードは
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
giống hệt như van coon.
ヴァン・クーンと 同じように
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chúng tôi giống hệt nhau.
私たちはまったく同じです。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hai con bmw giống hệt nhau!
bmwが2台あった
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- giống hệt đến từng chi tiết.
- 細かいところまで同じだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
giống brutish.
もう一回だけ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
con giống hệt mẹ của mình vậy.
おまえを一日早く戻したな 3人のバカに言ったはずなのに!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bấy lâu nay, con giống hệt mẹ.
離れていても私に似たのね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
giống y hệt. vụ án đã đóng lại.
はケースを閉じているは
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Ừ, ý tôi là, nghe giống hệt... - ...
- ええ すごいでしょ...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mùi giống hệt như trong ống cống vậy
もし下水管が吐いたとしたら こんな匂いだな
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
không. không giống.
-違います
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cháu đã thấy nó một lần rồi. giống hệt luôn.
前に見たことがある 間違いない
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chồng tôi đã từng có nét mặt giống hệt thế...
夫のと同じだった...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bọn tôi nghĩ là cùng một xe. nhìn giống hệt nhau.
同じ車にしか見えん
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- cả hai lọ đương nhiên đều giống hệt nhau.
どっちのビンもまったく同じ。 完全にね。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chỉ vì thế mà mày lao vào đúng ko, giống hệt tao.
金のために?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi là ai? cô giống hệt như tôi, nhưng tốt hơn
僕と同じ より優秀だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: