您搜索了: giống hệt (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

giống hệt

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

cũng giống

日语

たぶん。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

giống anh.

日语

あなたに見覚えが

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

"hạt giống."

日语

シードは

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

giống hệt như van coon.

日语

ヴァン・クーンと 同じように

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi giống hệt nhau.

日语

私たちはまったく同じです。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

hai con bmw giống hệt nhau!

日语

bmwが2台あった

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- giống hệt đến từng chi tiết.

日语

- 細かいところまで同じだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

giống brutish.

日语

もう一回だけ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

con giống hệt mẹ của mình vậy.

日语

おまえを一日早く戻したな 3人のバカに言ったはずなのに!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

bấy lâu nay, con giống hệt mẹ.

日语

離れていても私に似たのね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

giống y hệt. vụ án đã đóng lại.

日语

はケースを閉じているは

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ừ, ý tôi là, nghe giống hệt... - ...

日语

- ええ すごいでしょ...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

mùi giống hệt như trong ống cống vậy

日语

もし下水管が吐いたとしたら こんな匂いだな

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

không. không giống.

日语

-違います

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu đã thấy nó một lần rồi. giống hệt luôn.

日语

前に見たことがある 間違いない

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chồng tôi đã từng có nét mặt giống hệt thế...

日语

夫のと同じだった...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn tôi nghĩ là cùng một xe. nhìn giống hệt nhau.

日语

同じ車にしか見えん

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- cả hai lọ đương nhiên đều giống hệt nhau.

日语

どっちのビンもまったく同じ。 完全にね。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ vì thế mà mày lao vào đúng ko, giống hệt tao.

日语

金のために?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là ai? cô giống hệt như tôi, nhưng tốt hơn

日语

僕と同じ より優秀だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,476,766 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認