来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi hận--
私は・・・
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Đừng hối hận.
後悔しないで
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ...vì rửa hận...
戦いだ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
và căm hận bà.
出来なかった
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tội lỗi, hối hận.
罪悪感 後悔
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi hận con ả đó.
彼女大嫌い
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cô đang hối hận à?
その後、体は大丈夫かい?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- cô ấy căm hận ta.
- 彼女は俺を軽蔑してる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
con sẽ hối hận suốt đời.
一生涯ずっとよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"tại sao tôi hận ông"? !
"なぜ僕があなたを憎む?"
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
niềm vui, nỗi đau, hận thù.
あとは屋根裏部屋しかないが 見てみるかね?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
thật sự là tôi cũng ân hận.
i was a little sick about it.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sao han lại hận anh tới thế?
ハンに恨まれてるの?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cô sẽ không phải hối hận đâu.
保証金として2か月分 払って
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dưới đó có gì làm anh hối hận?
君が俺を理解するのはひとつだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ai cũng biết ngài thù hận gia tộc ta,
あなたの我が一族への憎しみは有名だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- vậy không có gì hốn hận hả?
...で 後悔はないのか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chị giờ là 1 phụ nữ đầy lòng hận thù.
憎しみに満ちた女だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ai cản trở tôi, kẻ đó sẽ phải hối hận.
邪魔になるものは、 後悔する事になるだろう。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- một câu truyện tôi viết về sự phục hận.
- 復讐を題材にした話しで
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: