您搜索了: không ưa thì dưa có dòi (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

không ưa thì dưa có dòi

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

Đệ không ưa hắn.

日语

あいつは気に入らないな...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

một tên khó ưa thì có.

日语

ウザイ奴

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- hoa này không ưa nổi.

日语

- この花は使えないわ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

ta biết con không ưa chúng.

日语

嫌なのはわかる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

-bọn tội phạm không ưa phụ nữ.

日语

女嫌いの犯罪者

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- không phải tôi không ưa các cậu.

日语

君たちは嫌いじゃないんだ 別に

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

em không ưa giọng điệu của anh đâu nhé.

日语

その言い方 キライよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

con mèo rufus không ưa chú mèo mới chút nào.

日语

ルフスは、頭から火を出した。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy biết anh không ưa thằng này không?

日语

おい 彼女はお前が此奴を バカだと思ってるのを知ってるのか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Ý anh là, không phải anh không ưa david với di.

日语

その・・俺もデビッドとダイアンが 嫌いなワケじゃない

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không ưa cái thái độ đó của chú mày một chút nào hết.

日语

態度が気に入らない 自販機よ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

còn cô ả ventura, ngay từ đâu tôi đã không ưa cô ta.

日语

そしてあの ヴェンチュラのレズには 最初から悩まされた

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nhìn tao thái độ kiểu đó lần nữa, tao cho mày không ưa tao luôn.

日语

俺を嫌いにさせようか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Đã ăn chưa? - không phải là tôi không ưa khách đến thăm.

日语

ああ 客は嫌いではないですよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

thường thì dưa leo biển không nói chuyện...

日语

ナマコの所に歩いていこうとしましたが ナマコは しゃべれません

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng có lẽ cũng không phải ý tồi đâu, bởi vì mấy tay này không ưa nhau cho lắm.

日语

彼らがあまりおに互いを好きではないから。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh biết... không phải là em không ưa ed. ed, không phải tôi không ưa cậu.

日语

別にエドが嫌いなワケじゃない エド そうじゃないのよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thực sự không ưa người khác mà anh đã tránh xa họ khỏi phạm vi khách sạn của riêng anh.

日语

- 今にわかる 目を閉じて いいと言うまで閉じてて

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

vì ta ưa sự nhơn từ và không ưa của lễ, ưa sự nhận biết Ðức chúa trời hơn là ưa của lễ thiêu.

日语

わたしはいつくしみを喜び、犠牲を喜ばない。燔祭よりもむしろ神を知ることを喜ぶ。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vì chúa không ưa thích của lễ, bằng vậy, tôi chắc đã dâng; của lễ thiêu cũng không đẹp lòng chúa:

日语

あなたはいけにえを好まれません。たといわたしが燔祭をささげてもあなたは喜ばれないでしょう。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,783,619,943 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認