来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kiểm toán theo thông lệ.
形式的な監査ですよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Ông sẽ phải đối mặt với các kiểm toán viên của cục thuế.
すぐ税務局の検査が行われる。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chúng tôi là công ty kiểm toán lớn nhất hoa kỳ.
我々は最大の会計事務所だ 米国では
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vậy kiểm toán không thể làm từ new york được à?
ならニューヨークでも 出来るのでは?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh đã từ một kiểm toán trở thành charlton heston.
お前こそ会計士から チャールトン・ヘストン気取りか! ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nhưng tôi không thể kiểm toán những gì không thuộc về hắn ta.
しかし監査の建前上 そこは手が出せない
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Đó là kiểm toán mà các luật sư đã làm khi bố cháu để lại một nửa công ty cho cháu.
弁護士が監査したもの 会社を半分 残しくれた時のね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh thấy đó, việc kiểm toán bây giờ... sẽ chẳng vì mục đích gì cả, anh ryan.
だから その監査は 全く無意味なのだよ ライアン君
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cha tôi làm môi giới chứng khoán, chị tôi làm luật sư, và anh trai tôi là một kế toán viên.
父親は株の仲買人 姉は弁護士 兄貴は会計士だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
một khi bắt đầu kiểm toán, tôi sẽ lấy được ngày tháng... và thời gian của cuộc tấn công chính xác đến từng phút.
監査に入る事ができれば 正確な日時を探り出せます
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Đó là câu chuyện mà kiểm toán viên có thể tin được. em có bỏ lỡ gì không? lỡ ở chỗ em chỉ nên lấy số tiền anh đưa... và đừng có nhìn thiển cận quá.
お金は私から受け取り 君は距離を置くんだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: