来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thêm ngày giờ
ヘッダに日付と時刻を追加します。
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
thêm ngày và giờ
日付と時刻...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
thêm thông tin giờ...
時刻情報を追加...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nó đã có thêm 1200 giờ bay.
その上1200時間を超える飛行時間です
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sẽ có thêm nhiều giờ nữa, okay?
十分払うよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
và giờ lại thêm gã đó.
あの男か
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
giờ thì hãy thử thêm một lần nữa!
もう一度 挑戦だぞ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bạn ơi, đi thêm 500 m, sau đó rẽ về phía đông.
君らは、あと500m程行き それから東だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
7-l-7, giờ tôi là người đi trước.
7 -l -0
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
m.
m...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 6
质量: