您搜索了: lê dương (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

lê dương

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

dương

日语

最后更新: 2014-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bình dương

日语

ビンズオン

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

linh dương.

日语

- ビッグホーン (野生の羊)

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dương cung!

日语

つがえろ!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"dương vật"?

日语

何だと?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

lê.

日语

"西洋ナシ"

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chương dương

日语

チュオン・ドゥオン

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-không phải lính lê dương?

日语

隊長じゃない 違う?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lê lợi

日语

ル・ロイ

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 15
质量:

参考: 匿名

越南语

- cờ lê?

日语

- レンチ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lê chung

日语

レチョン

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta bổ nhiệm ông làm chỉ huy trưởng thứ nhất của quân đoàn lê dương

日语

あなたに軍団の 初の百人隊長を任命する

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã quá khuya để chơi trò lính lê dương. cháu không phải lính lê dương.

日语

また隊長ごっこか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta mang đến cho các người những chiến binh lê dương... trong quân đội của tướng scipio africanus!

日语

名将スキピオ・アフリカヌスが指揮するー ローマ軍の入場!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,744,434,654 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認