来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bình dương
ビンズオン
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:
参考:
linh dương.
- ビッグホーン (野生の羊)
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
dương cung!
つがえろ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
"dương vật"?
何だと?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
lê.
"西洋ナシ"
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chương dương
チュオン・ドゥオン
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
-không phải lính lê dương?
隊長じゃない 違う?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
lê lợi
ル・ロイ
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 15
质量:
参考:
- cờ lê?
- レンチ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
lê chung
レチョン
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ta bổ nhiệm ông làm chỉ huy trưởng thứ nhất của quân đoàn lê dương
あなたに軍団の 初の百人隊長を任命する
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã quá khuya để chơi trò lính lê dương. cháu không phải lính lê dương.
また隊長ごっこか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
ta mang đến cho các người những chiến binh lê dương... trong quân đội của tướng scipio africanus!
名将スキピオ・アフリカヌスが指揮するー ローマ軍の入場!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: