来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tưởng
ウェールズ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tin tưởng
å å¯
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
căn hộ lý tưởng.
いいところだな
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tôi tưởng
- たしか...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- anh tưởng...
- 俺は...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
rất lý tưởng với vai đó.
理想的な役だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tất cả vì một lý tưởng:
デモクラシーという 試みの為に
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sự tin tưởng
彼女と行くよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tin tưởng nhau.
信頼
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
alo, thủ tưởng.
応答して下さい、署長。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cô ấy là người lý tưởng!
パパ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
một nơi lý tưởng để tìm ngón tay
親指を見つけるには いい場所だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
góc không tưởng.
あり得ない角度
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tưởng tượng gì?
何を想像するんだ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- cô thích lý tưởng hóa cuộc sống.
夢想家か
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
có lý tưởng là điều tốt... bạn nghĩ sao?
考えをもつことはいいことだ..そう思わない?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
anh đã có thể là 1 đồng minh lý tưởng.
有能な仲間になれた筈だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tưởng tượng mà xem...
‐いいか ロン...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mày chẳng có lý do gì để tao tin tưởng.
お前達を信頼する理由は無い。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- cậu tưởng? tưởng gì?
- 何を勘違いした?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: