您搜索了: lý tưởng (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

lý tưởng

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

tưởng

日语

ウェールズ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tin tưởng

日语

内密

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

căn hộ lý tưởng.

日语

いいところだな

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi tưởng

日语

- たしか...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh tưởng...

日语

- 俺は...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

rất lý tưởng với vai đó.

日语

理想的な役だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả vì một lý tưởng:

日语

デモクラシーという 試みの為に

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

sự tin tưởng

日语

彼女と行くよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tin tưởng nhau.

日语

信頼

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

alo, thủ tưởng.

日语

応答して下さい、署長。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy là người lý tưởng!

日语

パパ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

một nơi lý tưởng để tìm ngón tay

日语

親指を見つけるには いい場所だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

góc không tưởng.

日语

あり得ない角度

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tưởng tượng gì?

日语

何を想像するんだ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô thích lý tưởng hóa cuộc sống.

日语

夢想家か

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

lý tưởng là điều tốt... bạn nghĩ sao?

日语

考えをもつことはいいことだ..そう思わない?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã có thể là 1 đồng minh lý tưởng.

日语

有能な仲間になれた筈だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- tưởng tượng mà xem...

日语

‐いいか ロン...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

mày chẳng có lý do gì để tao tin tưởng.

日语

お前達を信頼する理由は無い。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu tưởng? tưởng gì?

日语

- 何を勘違いした?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,092,705 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認