来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lâm thao
ラム・サオ
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:
参考:
lược đồ & màu:
色スキーム(m):
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
cách thao tác ảnh
画像の扱い方
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
thao tác bị bỏ.
処理は中止されました。
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
thao tác hình nhỏname
サムネイルハンドラname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
loki đang thao túng anh.
ロキに狙われてる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bật đài thể thao đi!
野球放送にしてくれ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
nhỏ, nhưng... thể thao.
小さいが・・・ たくましい
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bảo tồn lược sử công việc
ジョブ履歴を保存
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chiến lược thật hoàn hảo.
優れた戦略。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc nói về thể thao nhỉ?
スポーツとかそんな話か?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bảo toàn năng lược để phản ánh
反射率を抑える
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ giết chết môn thể thao.
スポーツを殺してしまう
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cô thích thể thao không?
スポーツは好き?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta cần một chiến lược.
我々は戦略が必要だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh lại đang thao túng nữa đấy à?
尻にひかれてるの?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn ta không tới đây để xâm lược.
俺達は征服しに来たんじゃない
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta là những kẻ đi xâm lược.
我々は征服者だったな
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc của cô là thao túng holmes'.
君の仕事は奴らに 負けないように
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
-nói tôi nghe chiến lược các cậu đang dùng.
戦略を話して
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: