来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nó rất ngon.
- うまい
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
rất ngon.
- うーん美味しい
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- rất ngon
- 本当にうまいよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nó rất đẹp
すばらしかったのに
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nó rất nhỏ.
狭いよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mmm. rất ngon.
うまいね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nó rất rõ!
- 重いんだぞ。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nó rất công bằng.
万人に公正だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nó rất...phức tạp.
少し複雑で...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nó rất nguy hiểm.
だが危険だった
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nướng bánh rất ngon
ケーキがうまい
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nó rất có tham vọng.
とても意欲的で
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
thực ra, nó rất đẹp.
美しい物語よ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nó rất bình thường.
- そうだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nó rất thông minh!
- O・Kだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chỉ nó nó rất yên bình.
_それはちょうど平和です。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
felicity, nó rất nguy hiểm.
フェリシティ それはあまりにも危険だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- thấy nó rất nhiều lần.
- よく見るよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
có nghĩa là nó rất mạnh.
パワーアップしたと言うことさ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ta phải nó rằng, nó rất là...
年代物ですな。 これは まさに... これは...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: