来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chiềng hoa
チェンホア
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
không hoa.
玉座がチンコでできていないのは残念だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
huyện hoa an
華安県
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
huyện hoa xuyên
華川県
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
thế còn xe đạp gắn bài ở nan hoa thì sao nhỉ?
回るたびに音がする
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- tiến thoái lưỡng nan rồi.
- ここも危険だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện nan giải đấy, và anh biết đấy...
生きてる人
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Ê-nót được chín mươi tuổi, sanh kê-nan.
エノスは九十歳になって、カイナンを生んだ。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
a-hi-gia, ha-nan, a-nan,
アヒヤ、ハナン、アナン、
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
mích-ma-nan thứ tư, giê-rê-mi thứ năm,
第四はミシマンナ、第五はエレミヤ、
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
con cháu ha-gáp, con cháu sam-lai, con cháu ha-nan,
ハガブの子孫、シャルマイの子孫、ハナンの子孫、
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
con cháu ha-nan, con cháu ghi-đên, con cháu ga-ha;
ハナンの子孫、ギデルの子孫、ガハルの子孫、
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: