来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghĩ trước khi làm, con trai.
息子よ 良く考えて行動しろ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
làm trước, nghĩ sau! chỉ có một cách thế thôi!
まず行動、そして考える!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mà tôi không bao giờ nghĩ trước đó
私に教えてくれた
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Ông có nghĩ trước khi làm không vậy?
戦いをイメージした?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cô nghĩ sau về cái này?
これをどう思う?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tôi nghĩ sau vài tuần nữa.
数週間 様子を見よう
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vậy là 2 người đã nghĩ trước và lên kế hoạch.
お前が計画したんだぞ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nhưng, tớ nghĩ sau tai nạn đó...
− あの事件の後で...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cô thực sự nghĩ trước đây, cuộc sống của cô tốt hơn rất nhiều ?
こんな形でジュリアに 育って欲しいの?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
albert hammond 1972 lên 1 chiếc du thuyền 747 Đừng nghĩ trước khi...
1972年のアルバート・ハモンド 彼は狂ったクソだろう?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh nghĩ, sau bữa sáng, chúng ta có thể tới triển lãm palick.
朝食の後に 公園の展示会に行く
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: