您搜索了: nghĩ trước nghĩ sau (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

nghĩ trước nghĩ sau

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

nghĩ trước khi làm, con trai.

日语

息子よ 良く考えて行動しろ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

làm trước, nghĩ sau! chỉ có một cách thế thôi!

日语

まず行動、そして考える!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

mà tôi không bao giờ nghĩ trước đó

日语

私に教えてくれた

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông có nghĩ trước khi làm không vậy?

日语

戦いをイメージした?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nghĩ sau về cái này?

日语

これをどう思う?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi nghĩ sau vài tuần nữa.

日语

数週間 様子を見よう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy là 2 người đã nghĩ trước và lên kế hoạch.

日语

お前が計画したんだぞ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng, tớ nghĩ sau tai nạn đó...

日语

− あの事件の後で...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cô thực sự nghĩ trước đây, cuộc sống của cô tốt hơn rất nhiều ?

日语

こんな形でジュリアに 育って欲しいの?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

albert hammond 1972 lên 1 chiếc du thuyền 747 Đừng nghĩ trước khi...

日语

1972年のアルバート・ハモンド 彼は狂ったクソだろう?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nghĩ, sau bữa sáng, chúng ta có thể tới triển lãm palick.

日语

朝食の後に 公園の展示会に行く

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,616,979 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認