来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghỉ
å¾ æ©ä¸
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nghỉ.
そのままで
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nghỉ?
- 辞める?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ngày nghỉ
ホンジュラス
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nghỉ đi.
眠って
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nghỉ hưu?
- 辞めたのは?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nghỉ về.
もう一度休みを
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nghỉ ngơi đi
休めよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
an nghỉ nhé.
じゃあな
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dave, em nghỉ.
- デイブ 私はやめたの... .
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- cháu nghỉ tập.
だろうね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hôm nay bạn nghỉ
今日は仕事を休みですか
最后更新: 2023-08-04
使用频率: 1
质量:
abby phải nghỉ việc.
アビーは、首だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
các cu, nghỉ chơi.
よし お開きだぞ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
trung đội, nghỉ!
連隊 止まれ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ĐỒn yÊn nghỈ ==dịch:
" 冥界警察 r. i. p.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
anh sẽ nghỉ một chút
じゃあ少しだけ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bố đáng được nghỉ ngơi.
残りをカバーすればいい
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
con nghỉ ngơi đi nhé?
勿論来るぞ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- cô không thể nghỉ.
- 載せて
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: