来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngoan.
いい子だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ngoan lắm
大丈夫 バンパイア
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ngoan lắm.
いい子ね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:
chó ngoan!
いい犬だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ngoan nhé.
- お前は荷物もってろ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Đứa trẻ ngoan
いい子だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chó ngoan lắm.
賢い犬だ そんな ウソだろ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ngoan nhé, john.
良い子でね ジョン
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ngoan lắm nhóc.
またな 兄弟!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
rất rất khôn ngoan
本当に巧妙だ 手際がいい
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
một cô gái ngoan.
いい子だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cô bé ngoan chứ?
行儀よくしてる?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ahh! robot ngoan.
気が利くのね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Đúng, anh rất ngoan.
- 確かに 品行方正
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cô ả ngoan cố lắm.
あの女はしぶとい
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
em ngoan, em giỏi lắm.
- よくやったわ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- lại đây nào ếch ngoan.
待て クソガエル! シッポをかむな!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cô ấy rất ngoan cường.
彼女は強い女の子だよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- cảm ơn cô. - ngoan lắm.
ありがとう
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
phải rồi, đúng rồi, chó ngoan...
よし よし
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: