来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thủ công
手動
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
họ nói eywa là nguồn cung cấp mọi thứ.
人々は言う エイワがすべてを与える
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chọn thủ công
手動選択
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nguồn cung cấp năng lượng cho thành phố à?
私は送電網のデザインをたくさん提出しました...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cấu hình thủ công
手動設定(m)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nguồn cung của cô ta vô dụng rồi.
彼女のコネはもう使えん。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nhà cung cấp:% 1
プロバイダ:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hai chiều thủ công
手動両面
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
giờ, đã có nguồn cung, ông muốn kích cầu.
供給を手に入れ ― 需要を創り出す
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
in thủ công trên mặt khác
第二面に手動印刷
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hắn sắp gặp nhà cung cấp.
彼は、サプライヤと 会うしようとしている。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cấu hình ủy nhiệm thủ công
手動でプロキシを設定
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chúng ta là thợ thủ công.
犠牲と戦いの熱気の中で 男になった
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ai cung cấp vertigo cho mày?
誰がめまいを供給してる?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bọn mình định bắt tên cung cấp mà.
_私たちは、サプライヤーをキャッチ_としていた。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ai cung cấp vertigo cho mày?
誰がめまいを供給してる! 彼はカウントと呼ばれてる!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cung cấp thêm hàng cho chũng tôi đi.
もっとくれよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chưa cung cấp đường dẫn gốc của tập ảnh
アルバムの id が渡されていません
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chúng ta phải cung cấp cho họ mọi thứ.
全て細かく調査されるぞ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nhanh, đưa tiền cho tôi. - chúng tôi sẽ thanh toán sau khi có đủ nguồn cung cấp.
− 金だ はやく出せ − 用意がまだ出来てない
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: