您搜索了: nhặm le (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

nhặm le

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

ia le

日语

イア・レ

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

le clerq.

日语

彼があなたの標的だったの?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đội hình so le!

日语

隊列を! 隙なく固まれ!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hít-le qureshi!

日语

ヒットラー クレーシー

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xan he- le- nacomment

日语

スナップヘルパーcomment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"tia sáng le lói kia"

日语

♪ the last pale light ♪

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nó phù hợp với điện rơ-le...

日语

継電器が取り付けられていて...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

le lói như bó hoa trân châu và ngà bạc

日语

朝の風に誇り高くなびく旗を

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

le clerq, antoine... đã giải quyết

日语

契約終了 そして他は?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ca- le- đô- ni- a mớicomment

日语

新しいダイアログcomment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai cơ? antoine le clerq hắn là chủ tịch của syndicate

日语

アントワン・レ・クレーク シンジケートの最高責任者だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

'Được phát hiện bởi urbain le verrier năm 1846...'

日语

ユルバン・ルヴェリエによって 発見されたのは1846年です・・・

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lấy tất cả tiền trợ cấp mua bộ côm-le từ thợ may stratton.

日语

我々の仕立屋から新しいスーツ 持ってた小遣を費やした

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế nếu chúng ta giết le clerq, chuyện này sẽ chấm dứt chứ?

日语

レ・クレークを殺せば? それで終わる? それは駄目だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể không, nhưng anh thì có đấy chưa có ai từng đến đủ gần le clerq, để giết hắn

日语

レ・クラークを殺すために 誰も近寄れない

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kê-nan được bảy mươi tuổi, sanh ma-ha-la-le.

日语

カイナンは七十歳になって、マハラレルを生んだ。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn còn những tia sáng le lói của nền văn minh còn sót lại trong cái lò mổ man rợ này, thứ ban xưa gọi là nhân đạo.

日语

昔は人間性が知られたはずの この残忍な屠殺小屋にも ほんの少しは文明のかけらが 残っているのね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

với một nước cờ, kẻ cầm đầu đã thủ tiêu nhân chứng duy nhất người mà có thể hạ bệ hắn và hủy hoại sự nghiệp của một phóng viên éo le để đào thải.

日语

たった一手で 唯一の目撃者を始末し 厄介な記者の経歴を破壊した

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy, ma-ha-la-le hưởng thọ được tám trăm chín mươi lăm tuổi, rồi qua đời.

日语

マハラレルの年は合わせて八百九十五歳であった。そして彼は死んだ。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các ngươi nhạo cười ai? các ngươi há miệng rộng và le lưỡi nghịch cùng ai? các ngươi há chẳng phải con cái bội nghịch, dòng dõi nói dối sao?

日语

あなたがたは、だれにむかって戯れをなすのか。だれにむかって口を開き、舌を出すのか。あなたがたは背信の子ら、偽りのすえではないか。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,729,051,635 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認