来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chất nhuộm
ピグメント
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
nhuộm tóc đỏ.
髪の毛を染めた
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
khai báo chất nhuộm
ピグメント宣言
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Ông mới nhuộm tóc .
- どうでもいい
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cửa kính nhuộm đen?
他に特徴は?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
thật ra tôi nhuộm đấy.
秘密は守る...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
em nhuộm tóc đấy à?
それ白髪?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
khai báo sơ đồ chất nhuộm
ピグメントマップ宣言
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
cái hồ này từng nhuộm đỏ máu,
湖が血に染まって
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- không thể tin cậu lại nhuộm.
- 似合う? - 思い切ったわね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
và cắt tóc, nhuộm đỏ, anh biết chứ?
髪を切って赤く染める 分かるか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh thật ngọt ngào. thực ra em mới nhuộm nó.
嬉しいわ そう言ってくれて
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
thuốc nhuộm tóc. Đồ trang điểm. nhíp nhổ.
染毛剤 化粧 ピンセット
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
khi những vì sao bị nhuộm đỏ trong máu lửa.
ロマの町に
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cô ấy nhuộm lại tóc, nhưng đúng là sansa rồi.
髪の毛を染めていますが彼女です
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hắn đấm văng cả thuốc nhuộm ra khỏi tóc cô ấy rồi.
パンチした! 髪の明るいとこに!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
gặp cô ở đây có vẻ an toàn hơn. cô đã nhuộm tóc.
ここで会うのが安全と思った
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
da chiên đực nhuộm đỏ, da cá nược, cây si-tim,
あかね染めの雄羊の皮、じゅごんの皮、アカシヤ材、
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
mày đấm mạnh đến mức văng cả thuốc nhuộm ra khỏi tóc cô ấy.
パンチしたな 髪の明るいとこに...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh nhuộm đá của mình bằng màu thực phẩm để làm nó giống đá của tôi.
私のブツに見せかけるために 着色料で染めてるそうじゃないか
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: